Bản dịch của từ Detail trong tiếng Việt
Detail

Detail(Noun Countable)
Chi tiết.
Detail.
Detail(Noun)
Một sự kiện hoặc mục riêng lẻ.
An individual fact or item.
Dạng danh từ của Detail (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Detail | Details |
Detail(Verb)
Giao cho (ai đó) thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Assign (someone) to undertake a particular task.
Cung cấp đầy đủ thông tin về.
Give full information about.
Làm sạch (một chiếc xe cơ giới) thật kỹ.
Clean (a motor vehicle) thoroughly.
Dạng động từ của Detail (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detail |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detailed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detailed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Details |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detailing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "detail" trong tiếng Anh có nghĩa là thông tin nhỏ hoặc cụ thể liên quan đến một vấn đề hoặc đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: tiếng Anh Anh thường sử dụng "detail" trong văn viết chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. "Detail" có thể được sử dụng như danh từ (chi tiết) hoặc động từ (miêu tả chi tiết).
Từ "detail" xuất phát từ tiếng Pháp "détail", có nguồn gốc từ từ Latin "detailed", có nghĩa là "cắt ra" hoặc "phân chia". Trong bối cảnh ngôn ngữ, từ này chỉ các yếu tố nhỏ hoặc riêng biệt tạo nên một bức tranh lớn hơn. Sự chuyển tiếp nghĩa của từ từ các phần nhỏ được cắt ra sang ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc làm rõ và mô tả những thành phần cụ thể, đã giữ nguyên nét nghĩa của sự tỉ mỉ và chú ý đến từng chi tiết.
Từ "detail" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh chú ý đến thông tin cụ thể. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để yêu cầu người nói hoặc viết cung cấp thông tin bổ sung hoặc làm rõ ý. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "detail" thường được dùng để chỉ các yếu tố, đặc điểm, hay thông tin cụ thể trong báo cáo, trình bày hoặc phân tích, thể hiện sự tỉ mỉ và chính xác trong công việc.
Họ từ
Từ "detail" trong tiếng Anh có nghĩa là thông tin nhỏ hoặc cụ thể liên quan đến một vấn đề hoặc đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: tiếng Anh Anh thường sử dụng "detail" trong văn viết chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. "Detail" có thể được sử dụng như danh từ (chi tiết) hoặc động từ (miêu tả chi tiết).
Từ "detail" xuất phát từ tiếng Pháp "détail", có nguồn gốc từ từ Latin "detailed", có nghĩa là "cắt ra" hoặc "phân chia". Trong bối cảnh ngôn ngữ, từ này chỉ các yếu tố nhỏ hoặc riêng biệt tạo nên một bức tranh lớn hơn. Sự chuyển tiếp nghĩa của từ từ các phần nhỏ được cắt ra sang ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc làm rõ và mô tả những thành phần cụ thể, đã giữ nguyên nét nghĩa của sự tỉ mỉ và chú ý đến từng chi tiết.
Từ "detail" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh chú ý đến thông tin cụ thể. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để yêu cầu người nói hoặc viết cung cấp thông tin bổ sung hoặc làm rõ ý. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "detail" thường được dùng để chỉ các yếu tố, đặc điểm, hay thông tin cụ thể trong báo cáo, trình bày hoặc phân tích, thể hiện sự tỉ mỉ và chính xác trong công việc.
