Bản dịch của từ Details trong tiếng Việt
Details
Details (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị chi tiết.
Thirdperson singular simple present indicative of detail.
She details the social issues in her IELTS writing task.
Cô ấy nêu rõ các vấn đề xã hội trong bài viết IELTS.
He does not detail his opinions on social media policies.
Anh ấy không nêu rõ ý kiến của mình về chính sách mạng xã hội.
Does she detail her experiences with social inequality in speaking?
Cô ấy có nêu rõ trải nghiệm về bất bình đẳng xã hội trong phần nói không?
Dạng động từ của Details (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Details |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detailing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp