Bản dịch của từ Detail trong tiếng Việt

Detail

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detail(Noun Countable)

ˈdiː.teɪl
dɪˈteɪl
ˈdiː.teɪl
01

Chi tiết.

Detail.

Ví dụ

Detail(Noun)

dɪtˈeil
dˈiteil
01

Một đội quân nhỏ hoặc sĩ quan cảnh sát được giao nhiệm vụ đặc biệt.

A small detachment of troops or police officers given a special duty.

Ví dụ
02

Một sự kiện hoặc mục riêng lẻ.

An individual fact or item.

Ví dụ

Dạng danh từ của Detail (Noun)

SingularPlural

Detail

Details

Detail(Verb)

dɪtˈeil
dˈiteil
01

Giao cho (ai đó) thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Assign (someone) to undertake a particular task.

Ví dụ
02

Cung cấp đầy đủ thông tin về.

Give full information about.

Ví dụ
03

Làm sạch (một chiếc xe cơ giới) thật kỹ.

Clean (a motor vehicle) thoroughly.

Ví dụ

Dạng động từ của Detail (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Detail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Detailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Detailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Details

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Detailing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ