Bản dịch của từ Details trong tiếng Việt
Details

Details (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị chi tiết.
Thirdperson singular simple present indicative of detail.
She details the social issues in her IELTS writing task.
Cô ấy nêu rõ các vấn đề xã hội trong bài viết IELTS.
He does not detail his opinions on social media policies.
Anh ấy không nêu rõ ý kiến của mình về chính sách mạng xã hội.
Does she detail her experiences with social inequality in speaking?
Cô ấy có nêu rõ trải nghiệm về bất bình đẳng xã hội trong phần nói không?
Dạng động từ của Details (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Details |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detailing |
Họ từ
Từ "details" (danh từ số nhiều) chỉ các thông tin, dữ liệu cụ thể và chi tiết về một vấn đề, sự việc hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Ở Anh, âm "t" có thể phát âm nhẹ hơn, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh âm "t". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "details" có thể được sử dụng để chỉ thông tin cụ thể trong các lĩnh vực như kinh doanh, nghệ thuật, hoặc khoa học.
Từ "details" có nguồn gốc từ tiếng Pháp hiện đại "détail", được hình thành từ tiếng Latin "detaillare", có nghĩa là "cắt ra" hoặc "phân chia". Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình tách rời các phần của một tổng thể để hiểu rõ hơn. Trong bối cảnh hiện tại, "details" chỉ những thông tin cụ thể, từng phần, thiết yếu để bổ sung hoặc làm rõ một sự việc, khái niệm, hoặc hiện tượng nào đó, cho thấy mối liên hệ giữa cấu trúc và nội dung.
Từ "details" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần cung cấp thông tin cụ thể hoặc phân tích sâu về một chủ đề. Trong bối cảnh học thuật, "details" được sử dụng để chỉ các yếu tố nhỏ nhưng quan trọng trong nghiên cứu, báo cáo hoặc bài luận. Từ này cũng thường gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi yêu cầu giải thích hoặc mô tả một vấn đề cụ thể, chẳng hạn như trong cuộc họp, phỏng vấn hoặc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



