Bản dịch của từ Dims trong tiếng Việt
Dims

Dims (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự mờ nhạt.
Thirdperson singular simple present indicative of dim.
The city dims its lights during the annual Earth Hour event.
Thành phố giảm ánh sáng trong sự kiện Giờ Trái Đất hàng năm.
The city does not dims its lights on regular nights.
Thành phố không giảm ánh sáng vào những đêm bình thường.
Why dims the city lights during the festival in June?
Tại sao thành phố lại giảm ánh sáng trong lễ hội vào tháng Sáu?
She dims the lights to create a cozy atmosphere in the room.
Cô ấy làm tối đèn để tạo không khí ấm cúng trong phòng.
He does not dim his enthusiasm when discussing social issues.
Anh ấy không làm mờ sự hăng hái khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Dims (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dimmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dimmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dimming |
Họ từ
Từ "dims" là dạng số nhiều của danh từ "dim", có nghĩa là ánh sáng mờ nhạt, hoặc có thể được dùng như động từ để chỉ việc làm cho cái gì đó tối đi hoặc giảm sự sáng chói. Trong tiếng Anh, "dims" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh; tuy nhiên, cách phát âm có phần khác biệt. Trong khi "dims" được phát âm tương tự, ngữ cảnh sử dụng và các cụm từ đi kèm có thể khác nhau giữa hai biến thể này, ví dụ, "dim lights" (mờ đèn) thường phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "dims" xuất phát từ tiếng Anh, có gốc từ cụm từ tiếng Latinh "diminutivus", nghĩa là "giảm đi". Thuật ngữ này liên quan đến sự giảm cường độ hoặc ánh sáng, phản ánh bản chất của từ gốc. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ "giảm" sang "phai màu" chỉ ra cách thức nó được áp dụng trong bối cảnh hiện đại, thường dùng để chỉ sự mờ nhạt hoặc nhạt đi của ánh sáng hoặc màu sắc trong các tác phẩm nghệ thuật và văn học.
Từ "dims" là dạng số nhiều của "dim", có nghĩa là làm giảm độ sáng hoặc làm cho mờ đi. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả ánh sáng, hình ảnh hoặc tình huống cảm xúc. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật, khi thể hiện trạng thái u ám hoặc tâm trạng tiêu cực.