Bản dịch của từ Dim trong tiếng Việt

Dim

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dim(Adjective)

dˈɪm
ˈdɪm
01

Không sáng sủa hoặc rõ ràng

Not bright or clear

Ví dụ
02

Yếu về màu sắc hoặc âm điệu

Weak in color or tone

Ví dụ
03

Có khả năng không thành công

Not likely to be successful

Ví dụ

Dim(Verb)

dˈɪm
ˈdɪm
01

Không có khả năng thành công.

To lessen in intensity or degree

Ví dụ
02

Không sáng hoặc rõ ràng

To make or become less bright

Ví dụ
03

Nhạt màu hoặc tông màu

To reduce the amount of light or brightness

Ví dụ

Dim(Noun)

dˈɪm
ˈdɪm
01

Không sáng hoặc rõ ràng

A dim light or brightness

Ví dụ
02

Khó có khả năng thành công

A vague or unclear understanding

Ví dụ
03

Màu sắc hoặc âm điệu nhạt nhòa

State or quality of being dim

Ví dụ