ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Dim
Không sáng sủa hoặc rõ ràng
Not bright or clear
Yếu về màu sắc hoặc âm điệu
Weak in color or tone
Có khả năng không thành công
Not likely to be successful
Không có khả năng thành công.
To lessen in intensity or degree
Không sáng hoặc rõ ràng
To make or become less bright
Nhạt màu hoặc tông màu
To reduce the amount of light or brightness
A dim light or brightness
Khó có khả năng thành công
A vague or unclear understanding
Màu sắc hoặc âm điệu nhạt nhòa
State or quality of being dim