Bản dịch của từ Drawdown swap trong tiếng Việt
Drawdown swap
Noun [U/C]

Drawdown swap (Noun)
dɹˈɔdˌaʊn swˈɑp
dɹˈɔdˌaʊn swˈɑp
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hợp đồng phái sinh trong đó một bên thanh toán cho bên kia dựa trên sự khác biệt giữa số lượng danh nghĩa và giá trị thực tế trong một khoảng thời gian xác định.
A derivative contract in which one party pays the other based on the difference between the notional amount and the actual value during a specified period.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drawdown swap
Không có idiom phù hợp