Bản dịch của từ Dumb down trong tiếng Việt

Dumb down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dumb down(Verb)

dˈʌm dˈaʊn
dˈʌm dˈaʊn
01

Để đơn giản hóa hoặc làm cho điều gì đó dễ hiểu hơn, thường giảm chất lượng hoặc độ sâu của nó.

To simplify or make something easier to understand, often reducing its quality or depth.

Ví dụ
02

Để hạ thấp trí thông minh hoặc chất lượng của cái gì đó, đặc biệt là trong truyền thông hoặc giáo dục.

To lower the intelligence or quality of something, particularly in media or education.

Ví dụ
03

Để làm loãng nội dung trí tuệ của cái gì đó, làm cho nó dễ tiếp cận hơn với một khán giả rộng rãi.

To dilute the intellectual content of something, making it more accessible to a wider audience.

Ví dụ