Bản dịch của từ Dumb down trong tiếng Việt
Dumb down
Verb

Dumb down(Verb)
dˈʌm dˈaʊn
dˈʌm dˈaʊn
Ví dụ
02
Để hạ thấp trí thông minh hoặc chất lượng của cái gì đó, đặc biệt là trong truyền thông hoặc giáo dục.
To lower the intelligence or quality of something, particularly in media or education.
Ví dụ
03
Để làm loãng nội dung trí tuệ của cái gì đó, làm cho nó dễ tiếp cận hơn với một khán giả rộng rãi.
To dilute the intellectual content of something, making it more accessible to a wider audience.
Ví dụ
