Bản dịch của từ Ear-popping trong tiếng Việt
Ear-popping

Ear-popping (Adjective)
The concert was ear-popping, with loud music from Taylor Swift.
Buổi hòa nhạc thật ấn tượng với âm nhạc lớn từ Taylor Swift.
The speech was not ear-popping; it failed to engage the audience.
Bài phát biểu không ấn tượng; nó đã không thu hút khán giả.
Was the debate ear-popping enough to keep everyone interested?
Cuộc tranh luận có đủ ấn tượng để giữ mọi người quan tâm không?
The loud music at the concert was ear-popping for many attendees.
Âm nhạc lớn tại buổi hòa nhạc đã gây cảm giác chói tai cho nhiều người.
The quiet café was not ear-popping during the social gathering.
Quán cà phê yên tĩnh không gây cảm giác chói tai trong buổi gặp mặt.
Was the ear-popping sound annoying during the party last night?
Âm thanh chói tai có làm phiền trong bữa tiệc tối qua không?
Ear-popping (Noun)
Many people experience ear-popping during flights to high altitudes.
Nhiều người cảm thấy tai bị nổ khi bay lên độ cao lớn.
She did not enjoy the ear-popping sensation while hiking in the mountains.
Cô ấy không thích cảm giác tai bị nổ khi leo núi.
Is ear-popping common when driving through the mountains?
Cảm giác tai bị nổ có phổ biến khi lái xe qua núi không?
"Đau tai" (ear-popping) là hiện tượng âm thanh đột ngột gây cảm giác khó chịu trong tai, thường xảy ra khi áp suất không khí xung quanh thay đổi, ví dụ trong máy bay hoặc khi lặn sâu. Từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng trong tiếng Anh Anh thường có sự nhấn mạnh vào hiện tượng vật lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hơn. Ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể.
Từ "ear-popping" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa danh từ "ear" (tai) và động từ "pop" (nổ). Cảm giác "ear-popping" thường xảy ra khi áp suất không khí thay đổi, như khi đi máy bay hay lặn sâu xuống nước. Cấu trúc của từ thể hiện mối liên hệ rõ rệt giữa quá trình vật lý (áp suất) và cảm giác sinh lý (cảm giác áp lực tại tai), phản ánh sự tương tác giữa cơ thể và môi trường.
Từ "ear-popping" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thay đổi áp suất không khí, chủ yếu trong phần thi nghe và nói của IELTS. Tần suất sử dụng từ này trong kỳ thi IELTS là tương đối thấp, nhưng có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến du lịch hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày liên quan đến máy bay hoặc thay đổi độ cao, khi người ta cảm nhận sự thay đổi áp suất trong tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp