Bản dịch của từ Ear-popping trong tiếng Việt

Ear-popping

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ear-popping (Adjective)

ˈɪɹpəpɨŋ
ˈɪɹpəpɨŋ
01

Nghe đau đớn, cực kỳ ồn ào. ngoài ra: điều đó thu hút sự chú ý của người nghe; nổi bật hoặc ấn tượng để nghe.

Painful to hear extremely loud also that catches the attention of the listener striking or impressive to listen to.

Ví dụ

The concert was ear-popping, with loud music from Taylor Swift.

Buổi hòa nhạc thật ấn tượng với âm nhạc lớn từ Taylor Swift.

The speech was not ear-popping; it failed to engage the audience.

Bài phát biểu không ấn tượng; nó đã không thu hút khán giả.

Was the debate ear-popping enough to keep everyone interested?

Cuộc tranh luận có đủ ấn tượng để giữ mọi người quan tâm không?

02

Điều đó gây ra cảm giác choáng váng trong đầu khi áp lực được cân bằng giữa các phần khác nhau của ống thính giác.

That causes a popping sensation felt within the head as pressure is equalized between different parts of the auditory canal.

Ví dụ

The loud music at the concert was ear-popping for many attendees.

Âm nhạc lớn tại buổi hòa nhạc đã gây cảm giác chói tai cho nhiều người.

The quiet café was not ear-popping during the social gathering.

Quán cà phê yên tĩnh không gây cảm giác chói tai trong buổi gặp mặt.

Was the ear-popping sound annoying during the party last night?

Âm thanh chói tai có làm phiền trong bữa tiệc tối qua không?

Ear-popping (Noun)

ˈɪɹpəpɨŋ
ˈɪɹpəpɨŋ
01

Cảm giác như nổ tung trong đầu khi áp suất được cân bằng giữa các phần khác nhau của ống thính giác, đặc biệt là khi thay đổi độ cao.

A popping sensation felt within the head as pressure is equalized between different parts of the auditory canal especially during a change of altitude.

Ví dụ

Many people experience ear-popping during flights to high altitudes.

Nhiều người cảm thấy tai bị nổ khi bay lên độ cao lớn.

She did not enjoy the ear-popping sensation while hiking in the mountains.

Cô ấy không thích cảm giác tai bị nổ khi leo núi.

Is ear-popping common when driving through the mountains?

Cảm giác tai bị nổ có phổ biến khi lái xe qua núi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ear-popping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ear-popping

Không có idiom phù hợp