Bản dịch của từ Electro convulsive therapy trong tiếng Việt
Electro convulsive therapy
Noun [U/C]

Electro convulsive therapy (Noun)
ɨlˈɛktɹoʊ kənvˈʌlsɨv θˈɛɹəpi
ɨlˈɛktɹoʊ kənvˈʌlsɨv θˈɛɹəpi
01
Một phương pháp điều trị y tế cho trầm cảm nặng liên quan đến việc áp dụng dòng điện lên não.
A medical treatment for severe depression involving the application of electrical currents to the brain.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Electro convulsive therapy
Không có idiom phù hợp