Bản dịch của từ Emotional disturbance trong tiếng Việt

Emotional disturbance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emotional disturbance (Noun)

ɨmˈoʊʃənəl dˈɨstɝbəns
ɨmˈoʊʃənəl dˈɨstɝbəns
01

Một trạng thái đặc trưng bởi những vấn đề cảm xúc hoặc hành vi đáng kể ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày.

A condition characterized by significant emotional or behavioral issues that impact daily functioning.

Ví dụ

Many people experience emotional disturbance during social events like parties.

Nhiều người trải qua rối loạn cảm xúc trong các sự kiện xã hội như tiệc.

She does not show signs of emotional disturbance when speaking publicly.

Cô ấy không biểu hiện rối loạn cảm xúc khi nói trước công chúng.

Is emotional disturbance common among teenagers in social situations?

Rối loạn cảm xúc có phổ biến ở thanh thiếu niên trong tình huống xã hội không?

Many teenagers face emotional disturbances due to social media pressures.

Nhiều thanh thiếu niên gặp rối loạn cảm xúc do áp lực mạng xã hội.

She does not show signs of emotional disturbance in public settings.

Cô ấy không biểu hiện dấu hiệu rối loạn cảm xúc trong các tình huống công cộng.

02

Một rối loạn tâm lý có thể ảnh hưởng đến khả năng đối phó của một người với những căng thẳng trong cuộc sống.

A psychological disorder that may affect a person's ability to cope with life stressors.

Ví dụ

Many teens face emotional disturbance due to social media pressures.

Nhiều thanh thiếu niên gặp rối loạn cảm xúc do áp lực mạng xã hội.

She does not show signs of emotional disturbance in public settings.

Cô ấy không biểu hiện rối loạn cảm xúc ở nơi công cộng.

Is emotional disturbance common among college students facing social challenges?

Rối loạn cảm xúc có phổ biến trong sinh viên đại học đối mặt với thách thức xã hội không?

Many students face emotional disturbance during exam periods, like John in 2023.

Nhiều sinh viên gặp rối loạn cảm xúc trong kỳ thi, như John năm 2023.

Emily does not show signs of emotional disturbance despite her stressful job.

Emily không biểu hiện rối loạn cảm xúc mặc dù công việc căng thẳng.

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong môi trường giáo dục để mô tả học sinh có hành vi quấy rối do các vấn đề cảm xúc.

A term often used in educational settings to describe students who exhibit disruptive behaviors due to emotional issues.

Ví dụ

Many students face emotional disturbance during social interactions at school.

Nhiều học sinh gặp rối loạn cảm xúc trong các tương tác xã hội ở trường.

John does not show signs of emotional disturbance in his group activities.

John không biểu hiện dấu hiệu rối loạn cảm xúc trong các hoạt động nhóm.

Does Sarah's emotional disturbance affect her friendships with classmates?

Rối loạn cảm xúc của Sarah có ảnh hưởng đến tình bạn với bạn học không?

Many students face emotional disturbance during social interactions in school.

Nhiều học sinh gặp rối loạn cảm xúc trong các tương tác xã hội ở trường.

John does not show signs of emotional disturbance in group activities.

John không biểu hiện dấu hiệu rối loạn cảm xúc trong các hoạt động nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emotional disturbance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emotional disturbance

Không có idiom phù hợp