Bản dịch của từ Emotional disturbance trong tiếng Việt
Emotional disturbance
Noun [U/C]

Emotional disturbance (Noun)
ɨmˈoʊʃənəl dˈɨstɝbəns
ɨmˈoʊʃənəl dˈɨstɝbəns
01
Một trạng thái đặc trưng bởi những vấn đề cảm xúc hoặc hành vi đáng kể ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày.
A condition characterized by significant emotional or behavioral issues that impact daily functioning.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ thường được sử dụng trong môi trường giáo dục để mô tả học sinh có hành vi quấy rối do các vấn đề cảm xúc.
A term often used in educational settings to describe students who exhibit disruptive behaviors due to emotional issues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Emotional disturbance
Không có idiom phù hợp