Bản dịch của từ Emotional disturbance trong tiếng Việt

Emotional disturbance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emotional disturbance (Noun)

ɨmˈoʊʃənəl dˈɨstɝbəns
ɨmˈoʊʃənəl dˈɨstɝbəns
01

Một trạng thái đặc trưng bởi những vấn đề cảm xúc hoặc hành vi đáng kể ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày.

A condition characterized by significant emotional or behavioral issues that impact daily functioning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một rối loạn tâm lý có thể ảnh hưởng đến khả năng đối phó của một người với những căng thẳng trong cuộc sống.

A psychological disorder that may affect a person's ability to cope with life stressors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong môi trường giáo dục để mô tả học sinh có hành vi quấy rối do các vấn đề cảm xúc.

A term often used in educational settings to describe students who exhibit disruptive behaviors due to emotional issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emotional disturbance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emotional disturbance

Không có idiom phù hợp