Bản dịch của từ Enter trong tiếng Việt

Enter

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enter(Verb)

ˈen.tər
ˈen.t̬ɚ
01

Đi vào, tham gia vào, gia nhập vào.

Come in, join in, join in.

Ví dụ
02

Đến hoặc đi vào (một nơi)

Come or go into (a place)

Ví dụ
03

Bắt đầu tham gia.

Begin to be involved in.

Ví dụ
04

Viết hoặc nhập (thông tin) vào sách, máy tính, v.v.

Write or key (information) in a book, computer, etc.

Ví dụ
05

Gửi (một tuyên bố) với tư cách chính thức.

Submit (a statement) in an official capacity.

Ví dụ

Dạng động từ của Enter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entering

Enter(Noun)

ˈɛnɚ
ˈɛntɚ
01

Một phím trên bàn phím máy tính được sử dụng để thực hiện nhiều chức năng khác nhau, chẳng hạn như thực hiện lệnh hoặc chọn các tùy chọn trên menu.

A key on a computer keyboard which is used to perform various functions, such as executing a command or selecting options on a menu.

Ví dụ

Dạng danh từ của Enter (Noun)

SingularPlural

Enter

Enters

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ