Bản dịch của từ Entered trong tiếng Việt
Entered

Entered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của enter.
Simple past and past participle of enter.
She entered the social club last week to meet new friends.
Cô ấy đã tham gia câu lạc bộ xã hội tuần trước để gặp gỡ bạn mới.
They did not enter the discussion about social issues yesterday.
Họ đã không tham gia cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội hôm qua.
Did you enter the social event at the community center last month?
Bạn đã tham gia sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng tháng trước chưa?
Dạng động từ của Entered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entering |
Họ từ
Từ "entered" là quá khứ phân từ và động từ quá khứ của động từ "enter", có nghĩa là đi vào hoặc gia nhập một không gian, tổ chức hay hoạt động nào đó. Trong Anh Anh, "entered" và cách sử dụng của nó tương tự như trong Anh Mỹ, với sự khác biệt chủ yếu ở cách phát âm và một số bối cảnh văn hóa. Cả hai biến thể đều sử dụng trong ngữ cảnh chính thức cũng như không chính thức, phản ánh hành động bắt đầu một tiến trình hoặc vào một khu vực cụ thể.
Từ "entered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "intrare", có nghĩa là "tham gia vào, bước vào". Trong tiến trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "enter", với cùng một nghĩa. "Entered" hiện nay được sử dụng phổ biến để chỉ hành động bước vào một không gian, tình huống hoặc diễn biến cụ thể nào đó, phản ánh rõ ràng đặc điểm khởi đầu của hành động từ gốc.
Từ "entered" xuất hiện với tần suất tương đối trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc ghi danh, tham gia hoặc tiếp cận một không gian nhất định. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về nghiên cứu, dữ liệu hoặc ý tưởng mới. Ngoài ra, "entered" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như mô tả việc vào một tòa nhà hoặc gia nhập một nhóm hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



