Bản dịch của từ Event platform trong tiếng Việt

Event platform

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Event platform (Noun)

ɨvˈɛnt plˈætfˌɔɹm
ɨvˈɛnt plˈætfˌɔɹm
01

Một không gian kỹ thuật số hoặc vật lý được sử dụng để tổ chức sự kiện, thường được trang bị công cụ để đăng ký, giao tiếp và tương tác.

A digital or physical space used to host events, often equipped with tools for registration, communication, and engagement.

Ví dụ

The new event platform hosted 50 social gatherings last year.

Nền tảng sự kiện mới đã tổ chức 50 buổi gặp gỡ xã hội năm ngoái.

The event platform does not support video calls for social events.

Nền tảng sự kiện không hỗ trợ gọi video cho các sự kiện xã hội.

Is the event platform user-friendly for social interactions?

Nền tảng sự kiện có thân thiện với người dùng cho các tương tác xã hội không?

02

Một khung công tác hỗ trợ tổ chức và quản lý các sự kiện, bao gồm lập lịch và tương tác của người tham gia.

A framework that supports the organization and management of events, including scheduling and participant interaction.

Ví dụ

The event platform helped organize the community festival last weekend successfully.

Nền tảng sự kiện đã giúp tổ chức lễ hội cộng đồng thành công cuối tuần trước.

The event platform did not support live streaming for the social gathering.

Nền tảng sự kiện không hỗ trợ phát trực tiếp cho buổi gặp gỡ xã hội.

Does the event platform allow for participant feedback during the social event?

Nền tảng sự kiện có cho phép phản hồi của người tham gia trong sự kiện xã hội không?

03

Một loại dịch vụ cung cấp tài nguyên và hỗ trợ cho việc lập kế hoạch và thực hiện các sự kiện, thường được sử dụng trong doanh nghiệp và hội nghị.

A type of service that provides resources and support for planning and executing events, commonly used in businesses and conferences.

Ví dụ

The event platform helped organize the community festival last weekend successfully.

Nền tảng sự kiện đã giúp tổ chức lễ hội cộng đồng thành công vào cuối tuần trước.

The event platform did not provide enough resources for the charity gala.

Nền tảng sự kiện không cung cấp đủ tài nguyên cho buổi gala từ thiện.

Is the event platform user-friendly for planning social gatherings effectively?

Nền tảng sự kiện có thân thiện với người dùng để lập kế hoạch các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/event platform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Event platform

Không có idiom phù hợp