Bản dịch của từ Exercised trong tiếng Việt
Exercised

Exercised (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bài tập.
Simple past and past participle of exercise.
They exercised together at the park last Saturday morning.
Họ đã tập thể dục cùng nhau ở công viên sáng thứ Bảy tuần trước.
She did not exercise during the pandemic lockdown in 2020.
Cô ấy đã không tập thể dục trong thời gian phong tỏa đại dịch năm 2020.
Did you exercise regularly in your community last year?
Bạn đã tập thể dục thường xuyên trong cộng đồng của mình năm ngoái không?
Dạng động từ của Exercised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exercise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exercised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exercised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exercises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exercising |
Exercised (Adjective)
The community center exercised its resources to support local families in need.
Trung tâm cộng đồng đã sử dụng tài nguyên để hỗ trợ các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
The program did not exercise any influence on the youth's decision-making.
Chương trình không ảnh hưởng đến quyết định của giới trẻ.
Did the charity exercise its funds effectively for community development projects?
Liệu tổ chức từ thiện có sử dụng quỹ của mình một cách hiệu quả cho các dự án phát triển cộng đồng không?
Có kinh nghiệm, thực hành, đào tạo.
Experienced practiced trained.
The community center exercised volunteers to improve social skills in youth.
Trung tâm cộng đồng đã đào tạo tình nguyện viên để cải thiện kỹ năng xã hội cho giới trẻ.
Many people have not exercised their social skills during the pandemic.
Nhiều người đã không rèn luyện kỹ năng xã hội của họ trong đại dịch.
Have you exercised your social skills in group discussions recently?
Gần đây bạn đã rèn luyện kỹ năng xã hội của mình trong các cuộc thảo luận nhóm chưa?
Dạng tính từ của Exercised (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exercised Đã thực hiện | More exercised Đã thực hiện thêm | Most exercised Được thực hiện nhiều nhất |
Họ từ
Từ "exercised" là hình thức quá khứ của động từ "exercise", có nghĩa là thực hiện các hoạt động thể chất nhằm cải thiện sức khỏe hoặc khả năng thể chất. Trong tiếng Anh Mỹ, "exercise" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thể thao hoặc luyện tập, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào việc thực hiện các bài tập cụ thể. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, nhưng cũng có một vài sự khác biệt trong ngữ điệu tùy vào vùng miền.
Từ "exercised" xuất phát từ động từ Latin "exercitare", nghĩa là "thực hiện" hoặc "tiến hành". "Exercitare" lại có nguồn gốc từ "exercere", kết hợp giữa "ex-", nghĩa là "ra ngoài", và "arcere", có nghĩa là "cản trở" hay "kiềm chế". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ hoạt động thể chất hay rèn luyện. Hiện nay, "exercised" thường được dùng để chỉ sự thực hành hoặc áp dụng một kĩ năng, trong đó vẫn giữ nguyên bản chất của việc thực hiện và tham gia tích cực trong một hoạt động cụ thể.
Từ "exercised" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Nghe và Nói của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và lối sống. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về thói quen thể chất và lợi ích của việc tập luyện. Ngoài IELTS, "exercised" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như y tế, thể thao và giáo dục thể chất, nhằm chỉ hành động rèn luyện cơ thể và cải thiện sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



