Bản dịch của từ Extern trong tiếng Việt
Extern

Extern (Noun)
The extern helps the nuns by running errands outside the convent.
Người bên ngoài giúp đỡ các nữ tu bằng cách chạy việc vặt bên ngoài tu viện.
The extern's duties include shopping for supplies needed by the nuns.
Nhiệm vụ của người bên ngoài bao gồm mua sắm những vật dụng cần thiết cho các nữ tu.
The extern occasionally interacts with people outside the religious community.
Người bên ngoài thỉnh thoảng tương tác với những người bên ngoài cộng đồng tôn giáo.
The hospital hired an extern to assist with surgeries.
Bệnh viện đã thuê một bác sĩ bên ngoài để hỗ trợ phẫu thuật.
The non-resident doctor is an extern at the medical center.
Bác sĩ không thường trú là bác sĩ bên ngoài tại trung tâm y tế.
The clinic relies on externs to support patient care.
Phòng khám dựa vào bên ngoài để hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân.
Extern (Verb)
Trục xuất (người nào đó bị coi là không mong muốn về mặt chính trị) khỏi một khu vực hoặc quận.
Banish (someone considered politically undesirable) from a region or district.
The government decided to extern the dissident from the country.
Chính phủ quyết định trục xuất những người bất đồng chính kiến khỏi đất nước.
The mayor threatened to extern the troublemakers from the town.
Thị trưởng đe dọa sẽ trục xuất những kẻ gây rối khỏi thị trấn.
The community voted to extern the criminal from their neighborhood.
Cộng đồng đã bỏ phiếu để trục xuất tên tội phạm khỏi khu phố của họ.
Họ từ
Từ "extern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "externus", mang nghĩa là "bên ngoài" hoặc "khác biệt". Trong ngữ cảnh lập trình, "extern" thường được sử dụng để chỉ một biến hoặc hàm được định nghĩa trong một tập tin khác, cho phép việc sử dụng chúng mà không cần định nghĩa lại. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "extern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "externus", mang nghĩa là "bên ngoài" hoặc "từ bên ngoài". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp trung cổ trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "extern" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các yếu tố bên ngoài hoặc liên quan đến các tổ chức và cá nhân không thuộc về môi trường nội bộ. Sự phát triển về nghĩa của từ này phản ánh xu hướng gia tăng của các mối quan hệ và tương tác giữa các thành phần trong xã hội.
Từ "extern" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh lập trình và khoa học máy tính, chỉ ra các biến hoặc hàm có thể được truy cập từ các tệp nguồn khác. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự liên kết hoặc tác động bên ngoài trong các nghiên cứu xã hội hoặc khoa học. Sự xuất hiện của nó trong ngôn ngữ học thuật không phổ biến, do đó nhu cầu biết và sử dụng từ này trong các bài kiểm tra như IELTS khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



