Bản dịch của từ Fail heavily trong tiếng Việt
Fail heavily
Verb Adverb
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Fail heavily (Verb)
fˈeɪl hˈɛvəli
fˈeɪl hˈɛvəli
02
Không hoàn thành nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
To neglect to fulfill a duty or responsibility
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Không thành công trong việc đạt được mục tiêu hoặc mục đích.
To be unsuccessful in achieving a goal or aim
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Fail heavily (Adverb)
fˈeɪl hˈɛvəli
fˈeɪl hˈɛvəli
01
Ở mức độ đáng kể hoặc nghiêm trọng.
To a significant or severe degree
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fail heavily
Không có idiom phù hợp