Bản dịch của từ Fails trong tiếng Việt
Fails

Fails (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự thất bại.
Thirdperson singular simple present indicative of fail.
She often fails to meet the word count in her essays.
Cô ấy thường thất bại về số từ trong bài luận của mình.
He never fails to include relevant examples in his writing.
Anh ấy không bao giờ thất bại trong việc bao gồm các ví dụ liên quan vào bài viết của mình.
Does she fail to address the main topic in her IELTS essays?
Cô ấy có thất bại trong việc đề cập đến chủ đề chính trong bài luận IELTS của mình không?
Dạng động từ của Fails (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Failed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Failed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Failing |
Họ từ
Từ "fails" là dạng số nhiều của động từ "fail", có nghĩa là không đạt được điều gì đó mong muốn hoặc không thành công. Trong tiếng Anh, "fail" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, sử dụng từ này trong các ngữ cảnh chính thức có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến trách nhiệm cá nhân hơn. Phiên âm cũng có thể khác nhau nhẹ trong cách phát âm, nhưng sự khác biệt không đáng kể.
Từ "fails" có nguồn gốc từ động từ Latinh "fallere", có nghĩa là "làm sai lệch" hoặc "lừa dối". Ban đầu, từ này được sử dụng trong các văn cảnh biểu hiện sự không thành công hoặc sự thiếu hụt. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự không đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn. Hiện nay, "fails" thường được dùng phổ biến để diễn tả hành động không thành công trong các lĩnh vực như học tập, công việc hoặc kỹ năng.
Từ "fails" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về thất bại hoặc các trường hợp không đạt yêu cầu. Trong ngữ cảnh học thuật, "fails" thường được dùng khi phân tích kết quả nghiên cứu, đề cập đến sự không thành công trong các phương pháp hoặc giả thuyết. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống hàng ngày, như trong giáo dục hoặc công việc, khi nói về việc không đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



