Bản dịch của từ Ferment trong tiếng Việt
Ferment

Ferment(Noun)
Một chất lên men hoặc enzyme.
A fermenting agent or enzyme.
Dạng danh từ của Ferment (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ferment | Ferments |
Ferment(Verb)
(của một chất) trải qua quá trình lên men.
Of a substance undergo fermentation.
Dạng động từ của Ferment (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ferment |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fermented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fermented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ferments |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fermenting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ferment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fermentum", mang nghĩa là sự lên men, một quá trình hóa học mà vi khuẩn hoặc nấm men chuyển hóa đường thành ethanol hoặc axit. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh sinh học và ẩn dụ, như "ferment of ideas" (sự xao động của ý tưởng). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cú pháp và ngữ nghĩa của "ferment" hầu như không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do đặc trưng vùng miền.
Từ "ferment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fermentare", có nghĩa là "sôi lên" hoặc "gây ra sự thay đổi". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ "ferment", mang ý nghĩa chỉ quá trình lên men trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Sự chuyển biến từ nghĩa đen đến nghĩa bóng thể hiện sự kích thích, phát triển hoặc hoạt động, phản ánh cách mà ý tưởng và cảm xúc có thể "lên men" trong xã hội hiện đại.
Từ "ferment" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, liên quan đến văn hóa ẩm thực, khoa học thực phẩm và quy trình sinh học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ferment" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ quá trình phân hủy các hợp chất hữu cơ, cũng như trong lĩnh vực xã hội để chỉ sự phát triển hoặc thay đổi trong cộng đồng. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, sản xuất bia rượu, và các hiện tượng xã hội.
Họ từ
Từ "ferment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fermentum", mang nghĩa là sự lên men, một quá trình hóa học mà vi khuẩn hoặc nấm men chuyển hóa đường thành ethanol hoặc axit. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh sinh học và ẩn dụ, như "ferment of ideas" (sự xao động của ý tưởng). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cú pháp và ngữ nghĩa của "ferment" hầu như không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do đặc trưng vùng miền.
Từ "ferment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fermentare", có nghĩa là "sôi lên" hoặc "gây ra sự thay đổi". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ "ferment", mang ý nghĩa chỉ quá trình lên men trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Sự chuyển biến từ nghĩa đen đến nghĩa bóng thể hiện sự kích thích, phát triển hoặc hoạt động, phản ánh cách mà ý tưởng và cảm xúc có thể "lên men" trong xã hội hiện đại.
Từ "ferment" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, liên quan đến văn hóa ẩm thực, khoa học thực phẩm và quy trình sinh học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ferment" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ quá trình phân hủy các hợp chất hữu cơ, cũng như trong lĩnh vực xã hội để chỉ sự phát triển hoặc thay đổi trong cộng đồng. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, sản xuất bia rượu, và các hiện tượng xã hội.
