Bản dịch của từ Fermented trong tiếng Việt
Fermented

Fermented (Verb)
Trải qua quá trình lên men.
To undergo fermentation.
Many people fermented vegetables for health benefits during the pandemic.
Nhiều người đã lên men rau củ để cải thiện sức khỏe trong đại dịch.
They did not ferment the fruit properly, ruining the batch.
Họ đã không lên men trái cây đúng cách, làm hỏng mẻ trái cây.
Did you know that people fermented foods for centuries?
Bạn có biết rằng mọi người đã lên men thực phẩm hàng thế kỷ không?
Dạng động từ của Fermented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ferment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fermented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fermented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ferments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fermenting |
Fermented (Adjective)
Đã được lên men.
Having been subjected to fermentation.
Many fermented foods, like kimchi, are popular in social gatherings.
Nhiều thực phẩm lên men, như kimchi, rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ.
Fermented drinks are not always enjoyed by everyone at parties.
Các loại đồ uống lên men không phải ai cũng thích trong các bữa tiệc.
Are fermented products essential for social events in your culture?
Sản phẩm lên men có cần thiết cho các sự kiện xã hội trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "fermented" chỉ quá trình lên men, trong đó vi sinh vật như vi khuẩn và nấm men chuyển hóa đường thành ethanol và carbon dioxide. Quá trình này không chỉ xuất hiện trong sản xuất thực phẩm như bia, rượu và sữa chua mà còn đóng vai trò quan trọng trong sinh học và công nghiệp thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "fermented" có cách viết giống nhau, nhưng phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số lĩnh vực đặc thù.
Từ "fermented" có nguồn gốc từ động từ Latin "fermentare", có nghĩa là "đun sôi" hoặc "kích thích". Từ này bắt nguồn từ "fermentum", chỉ quá trình phân huỷ chất hữu cơ nhờ vi sinh vật. Lịch sử từ này gắn liền với công nghệ thực phẩm, nơi quá trình lên men được sử dụng để bảo quản và cải thiện hương vị. Ngày nay, "fermented" đề cập đến các sản phẩm thực phẩm và đồ uống được sản xuất thông qua quá trình lên men, phản ánh sự phát triển của khoa học thực phẩm.
Từ "fermented" xuất hiện với mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing khi đề cập đến quy trình chế biến thực phẩm hoặc đồ uống. Trong Speaking và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm thực phẩm như dưa muối, rượu bia, hay sản phẩm probiotic. Ngoài ra, từ này còn gặp trong các nghiên cứu về dinh dưỡng và y học, liên quan đến lợi ích sức khỏe của thực phẩm lên men.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

