Bản dịch của từ Ferment trong tiếng Việt

Ferment

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferment(Noun)

fˈɝmɛnt
fˈɝɹmɛnt
01

Một chất lên men hoặc enzyme.

A fermenting agent or enzyme.

Ví dụ
02

Sự kích động và phấn khích trong một nhóm người, thường liên quan đến sự thay đổi lớn và dẫn đến rắc rối hoặc bạo lực.

Agitation and excitement among a group of people typically concerning major change and leading to trouble or violence.

Ví dụ

Dạng danh từ của Ferment (Noun)

SingularPlural

Ferment

Ferments

Ferment(Verb)

fˈɝmɛnt
fˈɝɹmɛnt
01

Kích động hoặc khuấy động (rắc rối hoặc rối loạn)

Incite or stir up trouble or disorder.

Ví dụ
02

(của một chất) trải qua quá trình lên men.

Of a substance undergo fermentation.

Ví dụ

Dạng động từ của Ferment (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ferment

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fermented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fermented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ferments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fermenting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ