Bản dịch của từ Fermented trong tiếng Việt

Fermented

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fermented (Verb)

fɚmˈɛntəd
fɚmˈɛntəd
01

Trải qua quá trình lên men.

To undergo fermentation.

Ví dụ

Many people fermented vegetables for health benefits during the pandemic.

Nhiều người đã lên men rau củ để cải thiện sức khỏe trong đại dịch.

They did not ferment the fruit properly, ruining the batch.

Họ đã không lên men trái cây đúng cách, làm hỏng mẻ trái cây.

Did you know that people fermented foods for centuries?

Bạn có biết rằng mọi người đã lên men thực phẩm hàng thế kỷ không?

Dạng động từ của Fermented (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ferment

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fermented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fermented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ferments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fermenting

Fermented (Adjective)

fɚˈmɛn.tɪd
fɚˈmɛn.tɪd
01

Đã được lên men.

Having been subjected to fermentation.

Ví dụ

Many fermented foods, like kimchi, are popular in social gatherings.

Nhiều thực phẩm lên men, như kimchi, rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ.

Fermented drinks are not always enjoyed by everyone at parties.

Các loại đồ uống lên men không phải ai cũng thích trong các bữa tiệc.

Are fermented products essential for social events in your culture?

Sản phẩm lên men có cần thiết cho các sự kiện xã hội trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fermented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] Having been completely this liquid then lets off its steam via evaporation using more heat, which is up to 100 Celsius degrees [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] After 2 hours, salt is added and the liquid is now brought to the stage where this mixture gets heated up constantly for 6 hours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022

Idiom with Fermented

Không có idiom phù hợp