Bản dịch của từ Fid trong tiếng Việt

Fid

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fid (Noun)

01

Một miếng dày nhỏ của bất cứ thứ gì.

A small thick piece of anything.

Ví dụ

She gave me a fid of paper to write my notes.

Cô ấy đưa cho tôi một mảnh giấy để viết ghi chú.

He did not use a fid during the group discussion yesterday.

Anh ấy đã không sử dụng một mảnh giấy trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.

Do you have a fid to share for our social project?

Bạn có một mảnh giấy để chia sẻ cho dự án xã hội của chúng ta không?

02

(hàng hải) một thanh gỗ hoặc sắt hình vuông, có vai ở một đầu, để đỡ trọng lượng của cột buồm (trên tàu).

Nautical a square bar of wood or iron with a shoulder at one end to support the weight of the topmast on a ship.

Ví dụ

The fid supports the topmast on the USS Constitution ship.

Fid hỗ trợ cột buồm trên tàu USS Constitution.

The sailors did not use a fid during the storm.

Các thủy thủ không sử dụng fid trong cơn bão.

Is the fid essential for the ship's stability in rough seas?

Fid có cần thiết cho sự ổn định của tàu trong biển động không?

03

Một thanh hoặc ghim bằng gỗ hoặc kim loại, dùng để đỡ hoặc cố định bất cứ thứ gì.

A wooden or metal bar or pin used to support or steady anything.

Ví dụ

The carpenter used a fid to hold the wooden beams steady.

Người thợ mộc đã sử dụng một cái chốt để giữ các thanh gỗ ổn định.

They did not need a fid for the social event setup.

Họ không cần một cái chốt cho việc chuẩn bị sự kiện xã hội.

Do you think a fid is necessary for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng một cái chốt là cần thiết cho các buổi tụ họp xã hội không?

Fid (Verb)

01

Để hỗ trợ cột buồm bằng cách sử dụng fid.

To support a topmast using a fid.

Ví dụ

The crew fid the topmast during the ship's social event.

Đội ngũ đã dùng fid để hỗ trợ cột buồm trong sự kiện xã hội.

They did not fid the topmast properly at the party.

Họ đã không dùng fid đúng cách cho cột buồm tại bữa tiệc.

Did the sailors fid the topmast before the social gathering?

Các thủy thủ đã dùng fid cho cột buồm trước buổi gặp mặt xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fid

Không có idiom phù hợp