Bản dịch của từ Fid trong tiếng Việt
Fid

Fid (Noun)
She gave me a fid of paper to write my notes.
Cô ấy đưa cho tôi một mảnh giấy để viết ghi chú.
He did not use a fid during the group discussion yesterday.
Anh ấy đã không sử dụng một mảnh giấy trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.
Do you have a fid to share for our social project?
Bạn có một mảnh giấy để chia sẻ cho dự án xã hội của chúng ta không?
The fid supports the topmast on the USS Constitution ship.
Fid hỗ trợ cột buồm trên tàu USS Constitution.
The sailors did not use a fid during the storm.
Các thủy thủ không sử dụng fid trong cơn bão.
Is the fid essential for the ship's stability in rough seas?
Fid có cần thiết cho sự ổn định của tàu trong biển động không?
The carpenter used a fid to hold the wooden beams steady.
Người thợ mộc đã sử dụng một cái chốt để giữ các thanh gỗ ổn định.
They did not need a fid for the social event setup.
Họ không cần một cái chốt cho việc chuẩn bị sự kiện xã hội.
Do you think a fid is necessary for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng một cái chốt là cần thiết cho các buổi tụ họp xã hội không?
Fid (Verb)
The crew fid the topmast during the ship's social event.
Đội ngũ đã dùng fid để hỗ trợ cột buồm trong sự kiện xã hội.
They did not fid the topmast properly at the party.
Họ đã không dùng fid đúng cách cho cột buồm tại bữa tiệc.
Did the sailors fid the topmast before the social gathering?
Các thủy thủ đã dùng fid cho cột buồm trước buổi gặp mặt xã hội chưa?
Từ "fid" là một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh hàng hải, có nghĩa là một dụng cụ thường làm bằng gỗ hoặc kim loại, dùng để nâng hoặc giữ dây. Từ "fid" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm và viết, nhưng có thể thấy sự sử dụng của nó hạn chế hơn trong tiếng Anh hiện đại, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành hoặc trong văn viết cổ.
Từ "fid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fides", có nghĩa là "niềm tin" hay "sự trung thành". Trong ngữ cảnh lịch sử, nó đã được sử dụng để diễn tả những khái niệm liên quan đến lòng tin và sự cam kết, thường được coi là nền tảng của các mối quan hệ cá nhân và xã hội. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua các thuật ngữ như "fidelity" (sự trung thành), nhấn mạnh tầm quan trọng của niềm tin trong các tương tác con người.
Từ "fid" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, do nó không thường được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày hay trong bài luận học thuật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng hải hoặc các lĩnh vực kỹ thuật, "fid" được sử dụng để chỉ một công cụ hoặc chi tiết hỗ trợ. Thường gặp trong các tài liệu chuyên môn hoặc bài viết về công nghệ hàng hải.