Bản dịch của từ Final reckoning trong tiếng Việt
Final reckoning

Final reckoning (Noun)
(kitô giáo, hồi giáo, do thái giáo) từ đồng nghĩa với ngày phán xét (“phiên tòa cuối cùng dành cho toàn thể nhân loại, cả người sống lẫn kẻ chết, bởi chúa dự kiến sẽ diễn ra vào ngày tận thế, khi mỗi người được thưởng hoặc trừng phạt tùy theo công trạng của họ.” ”)
(christianity, islam, judaism) synonym of judgement day (“the final trial of all humankind, both the living and the dead, by god expected to take place at the end of the world, when each is rewarded or punished according to their merits”)
The concept of final reckoning is central to many religious beliefs.
Khái niệm về ngày phán xét cuối cùng là trung tâm của nhiều tín ngưỡng tôn giáo.
Some people live their lives in fear of the final reckoning.
Một số người sống cuộc đời của họ trong sợ hãi trước ngày phán xét cuối cùng.
The final reckoning is a significant event in various faiths.
Ngày phán xét cuối cùng là một sự kiện quan trọng trong nhiều tín ngưỡng.
(nghĩa bóng) hành động đánh giá giá trị tổng thể của một điều gì đó.
(figurative) the act of assessing the overall merits of something.
The final reckoning of the charity event highlighted its success.
Sự thanh toán cuối cùng của sự kiện từ thiện làm nổi bật thành công của nó.
The final reckoning of the social project showed positive community impact.
Sự thanh toán cuối cùng của dự án xã hội thể hiện tác động tích cực đến cộng đồng.
The final reckoning of the government's policies was eagerly awaited.
Sự thanh toán cuối cùng của chính sách của chính phủ đã được mong chờ.
"Final reckoning" là cụm danh từ chỉ thời điểm quyết định khi mọi thứ phải được đánh giá hoặc tính toán một cách cuối cùng, thường liên quan đến các hệ quả hoặc sự thật không thể tránh khỏi. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, luật pháp hoặc đạo đức, thể hiện sự kết thúc của một quá trình hoặc giai đoạn, nơi những lựa chọn hoặc hành động trước đó sẽ được xem xét. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa của cụm từ này.
Cụm từ "final reckoning" có nguồn gốc từ từ "reckoning", bắt nguồn từ tiếng Latinh "recapitulare", có nghĩa là "tóm tắt" hay "đếm lại". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp Trung Cổ "reconter", diễn đạt ý nghĩa việc kiểm tra, đánh giá hoặc định giá. Trong ngữ cảnh hiện tại, "final reckoning" chỉ quá trình đánh giá hoặc xem xét cuối cùng, thường liên quan đến việc xác định hậu quả hoặc kết quả sau một thời gian dài hoặc một chu trình cụ thể.
Cụm từ "final reckoning" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc khi liên quan đến bối cảnh tài chính hoặc đánh giá. Trong các văn bản học thuật, cụm này thường được sử dụng để chỉ thời điểm quyết định khi mọi thứ được đánh giá hoặc tính toán lại. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường gắn liền với các tình huống như tổng kết, tổng hợp kết quả hoặc phân tích cuối cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp