Bản dịch của từ Final reckoning trong tiếng Việt

Final reckoning

Noun [U/C]

Final reckoning (Noun)

fˈaɪnəlˌɛksɹɨŋ
fˈaɪnəlˌɛksɹɨŋ
01

(kitô giáo, hồi giáo, do thái giáo) từ đồng nghĩa với ngày phán xét (“phiên tòa cuối cùng dành cho toàn thể nhân loại, cả người sống lẫn kẻ chết, bởi chúa dự kiến sẽ diễn ra vào ngày tận thế, khi mỗi người được thưởng hoặc trừng phạt tùy theo công trạng của họ.” ”)

(christianity, islam, judaism) synonym of judgement day (“the final trial of all humankind, both the living and the dead, by god expected to take place at the end of the world, when each is rewarded or punished according to their merits”)

Ví dụ

The concept of final reckoning is central to many religious beliefs.

Khái niệm về ngày phán xét cuối cùng là trung tâm của nhiều tín ngưỡng tôn giáo.

Some people live their lives in fear of the final reckoning.

Một số người sống cuộc đời của họ trong sợ hãi trước ngày phán xét cuối cùng.

02

(nghĩa bóng) hành động đánh giá giá trị tổng thể của một điều gì đó.

(figurative) the act of assessing the overall merits of something.

Ví dụ

The final reckoning of the charity event highlighted its success.

Sự thanh toán cuối cùng của sự kiện từ thiện làm nổi bật thành công của nó.

The final reckoning of the social project showed positive community impact.

Sự thanh toán cuối cùng của dự án xã hội thể hiện tác động tích cực đến cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final reckoning

Không có idiom phù hợp