Bản dịch của từ Fleece trong tiếng Việt
Fleece
Fleece (Noun)
The farmer sheared the fleece off the sheep.
Người nông dân cắt lông cừu ra khỏi cừu.
The soft fleece was used to make warm blankets.
Lông mềm được sử dụng để làm chăn ấm.
The fleece of the goat was white and fluffy.
Lông của con dê màu trắng và bông xù.
She wore a fleece jacket to stay warm during the winter.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác lông cừu để giữ ấm trong mùa đông.
The homeless shelter provided blankets made of fleece material.
Nơi trú ẩn cho người vô gia cư cung cấp chăn làm từ vật liệu lông cừu.
The company donated fleece fabric to the local charity organization.
Công ty quyên góp vải lông cừu cho tổ chức từ thiện địa phương.
Dạng danh từ của Fleece (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fleece | Fleeces |
Fleece (Verb)
The scammer fleeced unsuspecting individuals by selling fake charity tickets.
Kẻ lừa đảo đã lừa bịp những người không ngờ bằng cách bán vé từ thiện giả mạo.
The fraudulent company fleeced customers with inflated prices for basic services.
Công ty gian lận đã lừa bịp khách hàng bằng giá cả thổi phồng cho các dịch vụ cơ bản.
He was accused of trying to fleece his elderly neighbor out of her savings.
Anh ta bị buộc tội cố gắng lừa bà hàng xóm già ra khỏi số tiền tiết kiệm của bà ấy.
Che như thể bằng một chiếc lông cừu.
Cover as if with a fleece.
The organization aims to fleece the vulnerable population for profit.
Tổ chức nhằm lừa dối dân số yếu đuối vì lợi nhuận.
Some scammers try to fleece unsuspecting individuals through online schemes.
Một số kẻ lừa đảo cố gắng lừa dối những người không nghi ngờ thông qua các kế hoạch trực tuyến.
The fake charity was uncovered when they attempted to fleece donors.
Tổ chức từ thiện giả mạo đã bị phát hiện khi họ cố gắng lừa dối nhà hảo tâm.
Dạng động từ của Fleece (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fleece |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fleeced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fleeced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fleeces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fleecing |
Họ từ
Từ "fleece" trong tiếng Anh có nghĩa chủ yếu để chỉ lớp lông dày, mềm mại che phủ cơ thể của một số động vật, đặc biệt là cừu. Ngoài ra, nó cũng ám chỉ đến chất liệu vải được làm từ sợi nhân tạo, thường được sử dụng trong trang phục giữ ấm. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả hai ngữ cảnh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến chất liệu vải. Từ này cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ chỉ hành động lừa đảo ai đó.
Từ "fleece" có nguồn gốc từ tiếng Old English "fleece", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *flaiskwō, có nghĩa là "lông". Tiếng Latin cũng có từ tương ứng là "floccus". Qua thời gian, "fleece" không chỉ chỉ đến bộ lông của cừu mà còn mở rộng sang nghĩa chỉ những loại vải được làm từ lông hoặc có đặc tính giống lông. Ngày nay, từ này được sử dụng để ám chỉ các loại vải mềm mịn, phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang và may mặc.
Từ "fleece" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi mô tả các sản phẩm, thời tiết hoặc ý tưởng liên quan đến sự ấm áp và bảo vệ. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang, đặc biệt là khi nói về các loại trang phục như áo khoác, hoặc khi đề cập đến vật liệu làm từ lông cừu. Từ "fleece" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ trong các cuộc đối thoại về việc lừa đảo hoặc chiếm đoạt tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp