Bản dịch của từ Fleece trong tiếng Việt

Fleece

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleece(Noun)

flˈis
flˈis
01

Là loại vải ấm áp mềm mại có kết cấu tương tự len cừu, được dùng làm chất liệu lót.

A soft warm fabric with a texture similar to sheeps wool used as a lining material.

Ví dụ
02

Lớp lông cừu hoặc dê.

The woolly covering of a sheep or goat.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fleece (Noun)

SingularPlural

Fleece

Fleeces

Fleece(Verb)

flˈis
flˈis
01

Nhận được rất nhiều tiền từ (ai đó), thường bằng cách tính giá quá cao hoặc lừa đảo họ.

Obtain a great deal of money from someone typically by overcharging or swindling them.

Ví dụ
02

Che như thể bằng một chiếc lông cừu.

Cover as if with a fleece.

Ví dụ

Dạng động từ của Fleece (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fleece

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fleeced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fleeced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fleeces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fleecing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ