Bản dịch của từ Fleeced trong tiếng Việt

Fleeced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleeced (Verb)

flˈist
flˈist
01

Lừa đảo hoặc gian lận ai đó.

To defraud or swindle someone.

Ví dụ

Many people were fleeced by the fake charity in 2022.

Nhiều người đã bị lừa bởi tổ chức từ thiện giả mạo năm 2022.

She was not fleeced by the scam artist in the market.

Cô ấy không bị lừa bởi nghệ sĩ lừa đảo ở chợ.

Were they fleeced during the social event last month?

Họ có bị lừa trong sự kiện xã hội tháng trước không?

Many people were fleeced by the fake charity in 2022.

Nhiều người đã bị lừa đảo bởi tổ chức từ thiện giả mạo năm 2022.

The community did not get fleeced by the scam artist.

Cộng đồng không bị lừa đảo bởi nghệ sĩ lừa đảo.

02

Quá khứ của lông cừu.

Past tense of fleece.

Ví dụ

Many people felt fleeced by the high ticket prices at concerts.

Nhiều người cảm thấy bị lừa bởi giá vé cao ở buổi hòa nhạc.

She did not want to be fleeced by dishonest vendors at the market.

Cô ấy không muốn bị lừa bởi những người bán hàng không trung thực ở chợ.

Did you feel fleeced after paying for that expensive social event?

Bạn có cảm thấy bị lừa sau khi trả tiền cho sự kiện xã hội đắt đỏ đó không?

Many people felt fleeced by the expensive concert ticket prices.

Nhiều người cảm thấy bị lừa bởi giá vé concert đắt đỏ.

The community leaders were not fleeced during the charity event.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng không bị lừa trong sự kiện từ thiện.

03

Tước đoạt tiền bạc hoặc tài sản có giá trị.

To strip of money or valuable possessions.

Ví dụ

Many people felt fleeced by the fraudulent charity in 2022.

Nhiều người cảm thấy bị lừa tiền bởi tổ chức từ thiện giả mạo năm 2022.

The scammer did not fleece anyone during the event last month.

Kẻ lừa đảo đã không lừa tiền ai trong sự kiện tháng trước.

Did the investors feel fleeced after the failed project in 2021?

Các nhà đầu tư có cảm thấy bị lừa tiền sau dự án thất bại năm 2021 không?

Many people felt fleeced after the charity scam in 2022.

Nhiều người cảm thấy bị lừa sau vụ lừa đảo từ thiện năm 2022.

The community was not fleeced by fake investment schemes.

Cộng đồng không bị lừa bởi các kế hoạch đầu tư giả.

Dạng động từ của Fleeced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fleece

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fleeced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fleeced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fleeces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fleecing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fleeced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleeced

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.