Bản dịch của từ Fleeced trong tiếng Việt
Fleeced

Fleeced (Verb)
Many people were fleeced by the fake charity in 2022.
Nhiều người đã bị lừa bởi tổ chức từ thiện giả mạo năm 2022.
She was not fleeced by the scam artist in the market.
Cô ấy không bị lừa bởi nghệ sĩ lừa đảo ở chợ.
Were they fleeced during the social event last month?
Họ có bị lừa trong sự kiện xã hội tháng trước không?
Many people were fleeced by the fake charity in 2022.
Nhiều người đã bị lừa đảo bởi tổ chức từ thiện giả mạo năm 2022.
The community did not get fleeced by the scam artist.
Cộng đồng không bị lừa đảo bởi nghệ sĩ lừa đảo.
Many people felt fleeced by the high ticket prices at concerts.
Nhiều người cảm thấy bị lừa bởi giá vé cao ở buổi hòa nhạc.
She did not want to be fleeced by dishonest vendors at the market.
Cô ấy không muốn bị lừa bởi những người bán hàng không trung thực ở chợ.
Did you feel fleeced after paying for that expensive social event?
Bạn có cảm thấy bị lừa sau khi trả tiền cho sự kiện xã hội đắt đỏ đó không?
Many people felt fleeced by the expensive concert ticket prices.
Nhiều người cảm thấy bị lừa bởi giá vé concert đắt đỏ.
The community leaders were not fleeced during the charity event.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng không bị lừa trong sự kiện từ thiện.
Many people felt fleeced by the fraudulent charity in 2022.
Nhiều người cảm thấy bị lừa tiền bởi tổ chức từ thiện giả mạo năm 2022.
The scammer did not fleece anyone during the event last month.
Kẻ lừa đảo đã không lừa tiền ai trong sự kiện tháng trước.
Did the investors feel fleeced after the failed project in 2021?
Các nhà đầu tư có cảm thấy bị lừa tiền sau dự án thất bại năm 2021 không?
Many people felt fleeced after the charity scam in 2022.
Nhiều người cảm thấy bị lừa sau vụ lừa đảo từ thiện năm 2022.
The community was not fleeced by fake investment schemes.
Cộng đồng không bị lừa bởi các kế hoạch đầu tư giả.
Dạng động từ của Fleeced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fleece |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fleeced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fleeced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fleeces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fleecing |
Họ từ
Từ "fleeced" có nghĩa là bị lừa gạt hoặc bị chiếm đoạt tiền bạc một cách bất hợp pháp, thường qua những hành động gian dối. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, ám chỉ việc lợi dụng sự ngây thơ hoặc thiếu hiểu biết của người khác. Cách sử dụng của từ này trong tiếng Anh của Anh và Mỹ không khác biệt về ngữ nghĩa, nhưng trong tiếng Anh của Anh, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong văn cảnh dân gian hoặc văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp