Bản dịch của từ Fleeces trong tiếng Việt

Fleeces

Noun [U/C] Verb

Fleeces (Noun)

flˈisɨz
flˈisɨz
01

Một chiếc áo khoác bằng len của cừu.

A sheeps coat of wool.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vật sở hữu quý giá hoặc một thứ gì đó được trân trọng.

A prized possession or something cherished.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lớp phủ mềm mại hoặc mịn màng.

A soft or fluffy covering.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Fleeces (Noun)

SingularPlural

Fleece

Fleeces

Fleeces (Verb)

flˈisɨz
flˈisɨz
01

Tước lông cừu hoặc động vật tương tự.

To strip the fleece from a sheep or similar animal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lừa đảo hoặc gian lận ai đó.

To swindle or cheat someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lợi dụng ai đó về mặt tài chính.

To take advantage of someone financially.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Fleeces (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fleece

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fleeced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fleeced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fleeces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fleecing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fleeces cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleeces

Không có idiom phù hợp