Bản dịch của từ Fleeces trong tiếng Việt
Fleeces

Fleeces (Noun)
Một vật sở hữu quý giá hoặc một thứ gì đó được trân trọng.
A prized possession or something cherished.
Dạng danh từ của Fleeces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fleece | Fleeces |
Fleeces (Verb)
Lợi dụng ai đó về mặt tài chính.
To take advantage of someone financially.
Dạng động từ của Fleeces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fleece |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fleeced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fleeced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fleeces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fleecing |
Họ từ
Từ "fleeces" là dạng số nhiều của "fleece", có nghĩa là lớp lông mềm, dày của một số động vật, chủ yếu là cừu, được sử dụng để sản xuất vải. Trong tiếng Anh Mỹ, "fleece" cũng được dùng để chỉ loại vải mềm, nhẹ mà thường thấy trong trang phục thể thao. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến nguồn gốc tự nhiên của lông cừu. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương đối giống nhau nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.