Bản dịch của từ Flip-flop trong tiếng Việt

Flip-flop

Noun [U/C]Verb

Flip-flop (Noun)

flɪp flɑp
flɪp flɑp
01

Một đôi sandal nhẹ, thường bằng nhựa hoặc cao su, có dây buộc giữa ngón chân cái và ngón chân thứ hai.

A light sandal typically of plastic or rubber with a thong between the big and second toe

Ví dụ

She wore flip-flops to the beach.

Cô ấy mang dép lê đi biển.

He never wears flip-flops to formal events.

Anh ấy không bao giờ mang dép lê đến các sự kiện trang trọng.

02

Mạch chuyển mạch hoạt động bằng cách thay đổi từ trạng thái ổn định này sang trạng thái ổn định khác hoặc thông qua trạng thái không ổn định trở lại trạng thái ổn định để đáp ứng với xung kích hoạt.

A switching circuit which works by changing from one stable state to another or through an unstable state back to its stable state in response to a triggering pulse

Ví dụ

The flip-flop of opinions on social media can be confusing.

Sự đảo lộn của ý kiến trên mạng xã hội có thể gây nhầm lẫn.

There is no room for flip-flop in a formal IELTS essay.

Không có chỗ cho sự đảo lộn trong một bài luận IELTS chính thức.

03

Lò xo quay ngược.

A backward handspring

Ví dụ

She performed a perfect flip-flop during the talent show.

Cô ấy biểu diễn một cú lộn ngược hoàn hảo trong chương trình tài năng.

He couldn't do a flip-flop because of his fear of heights.

Anh ấy không thể thực hiện một cú lộn ngược vì sợ độ cao.

Flip-flop (Verb)

flɪp flɑp
flɪp flɑp
01

Di chuyển bằng âm thanh hoặc chuyển động vỗ.

Move with a flapping sound or motion

Ví dụ

She flip-flopped on her decision to attend the party.

Cô ấy lưỡng lự về quyết định tham dự bữa tiệc.

He never flip-flops when discussing his political beliefs.

Anh ấy không bao giờ lưỡng lự khi thảo luận về niềm tin chính trị của mình.

02

Thực hiện một sự đảo ngược đột ngột của chính sách.

Make an abrupt reversal of policy

Ví dụ

She decided to flip-flop on the issue during the debate.

Cô ấy quyết định thay đổi chính sách trong khi thảo luận.

He never flip-flops on his beliefs, always staying consistent.

Anh ấy không bao giờ thay đổi ý kiến của mình, luôn nhất quán.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flip-flop

Do a flip-flop (on something)

dˈu ə flˈɪp-flˈɑp ˈɑn sˈʌmθɨŋ

Trở mặt như trở bàn tay

To make a total reversal of opinion.

After the scandal, the politician did a flip-flop on his stance.

Sau vụ bê bối, chính trị gia đã thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: do an about face...