Bản dịch của từ Flip-flop trong tiếng Việt
Flip-flop
Flip-flop (Noun)
Một đôi sandal nhẹ, thường bằng nhựa hoặc cao su, có dây buộc giữa ngón chân cái và ngón chân thứ hai.
A light sandal typically of plastic or rubber with a thong between the big and second toe
She wore flip-flops to the beach.
Cô ấy mang dép lê đi biển.
He never wears flip-flops to formal events.
Anh ấy không bao giờ mang dép lê đến các sự kiện trang trọng.
Mạch chuyển mạch hoạt động bằng cách thay đổi từ trạng thái ổn định này sang trạng thái ổn định khác hoặc thông qua trạng thái không ổn định trở lại trạng thái ổn định để đáp ứng với xung kích hoạt.
A switching circuit which works by changing from one stable state to another or through an unstable state back to its stable state in response to a triggering pulse
The flip-flop of opinions on social media can be confusing.
Sự đảo lộn của ý kiến trên mạng xã hội có thể gây nhầm lẫn.
There is no room for flip-flop in a formal IELTS essay.
Không có chỗ cho sự đảo lộn trong một bài luận IELTS chính thức.
Lò xo quay ngược.
A backward handspring
She performed a perfect flip-flop during the talent show.
Cô ấy biểu diễn một cú lộn ngược hoàn hảo trong chương trình tài năng.
He couldn't do a flip-flop because of his fear of heights.
Anh ấy không thể thực hiện một cú lộn ngược vì sợ độ cao.
Flip-flop (Verb)
Di chuyển bằng âm thanh hoặc chuyển động vỗ.
Move with a flapping sound or motion
She flip-flopped on her decision to attend the party.
Cô ấy lưỡng lự về quyết định tham dự bữa tiệc.
He never flip-flops when discussing his political beliefs.
Anh ấy không bao giờ lưỡng lự khi thảo luận về niềm tin chính trị của mình.
Thực hiện một sự đảo ngược đột ngột của chính sách.
Make an abrupt reversal of policy
She decided to flip-flop on the issue during the debate.
Cô ấy quyết định thay đổi chính sách trong khi thảo luận.
He never flip-flops on his beliefs, always staying consistent.
Anh ấy không bao giờ thay đổi ý kiến của mình, luôn nhất quán.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp