Bản dịch của từ Flip flop trong tiếng Việt
Flip flop

Flip flop (Noun)
She wore flip flops to the beach party.
Cô ấy mang dép xỏ ngón đến buổi tiệc trên bãi biển.
The children ran around in colorful flip flops.
Những đứa trẻ chạy quanh trong những đôi dép xỏ ngón sặc sỡ.
Flip flops are popular footwear during summer.
Dép xỏ ngón là loại giày phổ biến vào mùa hè.
Flip flop (Verb)
At the party, Sarah flip flopped between different groups of friends.
Tại buổi tiệc, Sarah lảng đi giữa các nhóm bạn khác nhau.
The politician flip flopped on his stance regarding the new policy.
Nhà chính trị lảng đi về quan điểm của mình đối với chính sách mới.
She tends to flip flop when making decisions under pressure.
Cô ấy thường lảng đi khi đưa ra quyết định dưới áp lực.
Từ "flip flop" có nghĩa là một loại dép xỏ ngón phổ biến, thường được làm từ cao su hoặc nhựa, có đế phẳng và quai ngang qua bàn chân. Trong tiếng Anh Mỹ, "flip flop" chủ yếu ám chỉ đến loại dép này, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng đôi khi có thể gọi là "thong". Ngoài ra, "flip flop" còn có nghĩa ẩn dụ chỉ sự thay đổi ý kiến hoặc lập trường, đặc biệt trong ngữ cảnh chính trị.
Từ "flip flop" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng để chỉ loại dép sandal ngón giữa, thường phát ra âm thanh "flip" và "flop" khi di chuyển. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "flappa", có nghĩa là "bay" hay "rung". Khi kết hợp với tiếng Anh, nó phản ánh sự chuyển động tự do và thoải mái trong thiết kế của loại dép này. Ngày nay, "flip flop" không chỉ đề cập đến dép mà còn ám chỉ sự thay đổi ý kiến hoặc tình huống không chắc chắn.
Từ "flip flop" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và nói liên quan đến chủ đề thời trang hoặc lối sống. Trong các ngữ cảnh khác, "flip flop" thường được sử dụng để mô tả kiểu dép đơn giản hoặc trong các tình huống thể hiện sự thay đổi ý kiến một cách nhanh chóng. Việc sử dụng từ này phản ánh sự không ổn định trong quyết định và cung cách sống của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



