Bản dịch của từ Flip flop trong tiếng Việt

Flip flop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flip flop (Noun)

flˈɪfpɔlp
flˈɪfpɔlp
01

Một đôi sandal nhẹ, thường bằng nhựa hoặc cao su, có dây buộc giữa ngón chân cái và ngón chân thứ hai.

A light sandal, typically of plastic or rubber, with a thong between the big and second toe.

Ví dụ

She wore flip flops to the beach party.

Cô ấy mang dép xỏ ngón đến buổi tiệc trên bãi biển.

The children ran around in colorful flip flops.

Những đứa trẻ chạy quanh trong những đôi dép xỏ ngón sặc sỡ.

Flip flops are popular footwear during summer.

Dép xỏ ngón là loại giày phổ biến vào mùa hè.

Flip flop (Verb)

flˈɪfpɔlp
flˈɪfpɔlp
01

Di chuyển hoặc hành động một cách bình thường, thoải mái và tự phát, đặc biệt là bằng cách liên tục thay đổi vị trí của mình hoặc quay mặt về một hướng mới.

Move or act in a casual, relaxed, and spontaneous way, especially by continually changing one's position or facing in a new direction.

Ví dụ

At the party, Sarah flip flopped between different groups of friends.

Tại buổi tiệc, Sarah lảng đi giữa các nhóm bạn khác nhau.

The politician flip flopped on his stance regarding the new policy.

Nhà chính trị lảng đi về quan điểm của mình đối với chính sách mới.

She tends to flip flop when making decisions under pressure.

Cô ấy thường lảng đi khi đưa ra quyết định dưới áp lực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flip flop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, as a beach goer, I would pack my sunscreen, and beach essentials to spend sunny days by the sea [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In the scorching heat of summer, there are two things I love to do: embrace a staycation and slip into my comfortable [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I take advantage of the sweltering heatwave by spending time outdoors, wearing my comfortable and basking in the sun's rays [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Those days, I would eagerly pack my bags with essentials like sunscreen and ready to embark on exciting adventures [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Flip flop

Không có idiom phù hợp