Bản dịch của từ Floor area ratio trong tiếng Việt

Floor area ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floor area ratio (Noun)

flˈɔɹ ˈɛɹiə ɹˈeɪʃiˌoʊ
flˈɔɹ ˈɛɹiə ɹˈeɪʃiˌoʊ
01

Tỷ lệ giữa tổng diện tích sàn của một tòa nhà và kích thước của lô đất mà nó được xây dựng.

The ratio of a building's total floor area to the size of the plot of land upon which it is built.

Ví dụ

The floor area ratio in Hanoi is often too high for residents.

Tỷ lệ diện tích sàn ở Hà Nội thường quá cao cho cư dân.

The floor area ratio does not meet the city's social housing needs.

Tỷ lệ diện tích sàn không đáp ứng nhu cầu nhà ở xã hội của thành phố.

What is the floor area ratio for new social housing projects?

Tỷ lệ diện tích sàn cho các dự án nhà ở xã hội mới là gì?

02

Một chỉ số được sử dụng trong quy hoạch đô thị để xác định mật độ phát triển cho một địa điểm nhất định.

A measurement used in urban planning to determine the density of development for a given site.

Ví dụ

The floor area ratio in New York is often very high.

Tỷ lệ diện tích sàn ở New York thường rất cao.

The floor area ratio does not apply to rural areas.

Tỷ lệ diện tích sàn không áp dụng cho các khu vực nông thôn.

What is the floor area ratio for the new community center?

Tỷ lệ diện tích sàn cho trung tâm cộng đồng mới là gì?

03

Một yếu tố quan trọng trong các quy định về phân khu ảnh hưởng đến thiết kế và chiều cao của các công trình.

An important factor in zoning regulations affecting the design and height of structures.

Ví dụ

The floor area ratio for new buildings is 1.5 in Springfield.

Tỷ lệ diện tích sàn cho các tòa nhà mới là 1.5 ở Springfield.

The floor area ratio does not exceed regulations in downtown areas.

Tỷ lệ diện tích sàn không vượt quá quy định ở khu trung tâm.

What is the floor area ratio for residential zones in your city?

Tỷ lệ diện tích sàn cho các khu dân cư ở thành phố bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floor area ratio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floor area ratio

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.