Bản dịch của từ Floor area ratio trong tiếng Việt

Floor area ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floor area ratio(Noun)

flˈɔɹ ˈɛɹiə ɹˈeɪʃiˌoʊ
flˈɔɹ ˈɛɹiə ɹˈeɪʃiˌoʊ
01

Tỷ lệ giữa tổng diện tích sàn của một tòa nhà và kích thước của lô đất mà nó được xây dựng.

The ratio of a building's total floor area to the size of the plot of land upon which it is built.

Ví dụ
02

Một chỉ số được sử dụng trong quy hoạch đô thị để xác định mật độ phát triển cho một địa điểm nhất định.

A measurement used in urban planning to determine the density of development for a given site.

Ví dụ
03

Một yếu tố quan trọng trong các quy định về phân khu ảnh hưởng đến thiết kế và chiều cao của các công trình.

An important factor in zoning regulations affecting the design and height of structures.

Ví dụ