Bản dịch của từ Floor area ratio trong tiếng Việt
Floor area ratio

Floor area ratio (Noun)
The floor area ratio in Hanoi is often too high for residents.
Tỷ lệ diện tích sàn ở Hà Nội thường quá cao cho cư dân.
The floor area ratio does not meet the city's social housing needs.
Tỷ lệ diện tích sàn không đáp ứng nhu cầu nhà ở xã hội của thành phố.
What is the floor area ratio for new social housing projects?
Tỷ lệ diện tích sàn cho các dự án nhà ở xã hội mới là gì?
Một chỉ số được sử dụng trong quy hoạch đô thị để xác định mật độ phát triển cho một địa điểm nhất định.
A measurement used in urban planning to determine the density of development for a given site.
The floor area ratio in New York is often very high.
Tỷ lệ diện tích sàn ở New York thường rất cao.
The floor area ratio does not apply to rural areas.
Tỷ lệ diện tích sàn không áp dụng cho các khu vực nông thôn.
What is the floor area ratio for the new community center?
Tỷ lệ diện tích sàn cho trung tâm cộng đồng mới là gì?
The floor area ratio for new buildings is 1.5 in Springfield.
Tỷ lệ diện tích sàn cho các tòa nhà mới là 1.5 ở Springfield.
The floor area ratio does not exceed regulations in downtown areas.
Tỷ lệ diện tích sàn không vượt quá quy định ở khu trung tâm.
What is the floor area ratio for residential zones in your city?
Tỷ lệ diện tích sàn cho các khu dân cư ở thành phố bạn là gì?