Bản dịch của từ Floor monitor trong tiếng Việt

Floor monitor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floor monitor (Noun)

flˈɔɹ mˈɑnətɚ
flˈɔɹ mˈɑnətɚ
01

Một học sinh được chỉ định để giám sát hành vi ở một khu vực cụ thể của trường, thường là trong các giờ chuyển lớp.

A student assigned to supervise behavior in a particular area of a school, typically during transitions between classes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một người có trách nhiệm đảm bảo rằng sàn của một địa điểm được dọn dẹp và tổ chức, thường là trong các buổi biểu diễn hoặc sự kiện.

A person responsible for ensuring that the floor of a venue is cleared and organized, often in a performance or event setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại thiết bị âm thanh hoặc hình ảnh được sử dụng để theo dõi mức âm thanh hoặc hình ảnh từ sân khấu hoặc khu vực, thường được sử dụng trong các phòng thu hoặc rạp hát.

A type of audio or visual equipment used to monitor sound levels or images from a stage or area, often employed in studios or theaters.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Floor monitor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floor monitor

Không có idiom phù hợp