Bản dịch của từ Floor monitor trong tiếng Việt
Floor monitor

Floor monitor (Noun)
Một người có trách nhiệm đảm bảo rằng sàn của một địa điểm được dọn dẹp và tổ chức, thường là trong các buổi biểu diễn hoặc sự kiện.
A person responsible for ensuring that the floor of a venue is cleared and organized, often in a performance or event setting.
Một loại thiết bị âm thanh hoặc hình ảnh được sử dụng để theo dõi mức âm thanh hoặc hình ảnh từ sân khấu hoặc khu vực, thường được sử dụng trong các phòng thu hoặc rạp hát.
A type of audio or visual equipment used to monitor sound levels or images from a stage or area, often employed in studios or theaters.