Bản dịch của từ Formed trong tiếng Việt
Formed

Formed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hình thức.
Simple past and past participle of form.
The community was formed in 2010 to support local businesses.
Cộng đồng được thành lập vào năm 2010 để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.
The group did not form quickly due to lack of interest.
Nhóm không thành lập nhanh chóng vì thiếu sự quan tâm.
Why was the organization formed to address social issues?
Tại sao tổ chức được thành lập để giải quyết các vấn đề xã hội?
Dạng động từ của Formed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Form |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Formed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Formed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forming |
Họ từ
"Formed" là quá khứ phân từ của động từ "form", có nghĩa là "hình thành" hoặc "được tạo ra". Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc cấu trúc một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "formed" có ý nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chuyên môn, "formed" có thể ám chỉ đến việc hoàn thành một quá trình cụ thể, như trong các lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật.
Từ "formed" phát xuất từ động từ tiếng Latin "formare", có nghĩa là "hình thành" hay "tạo ra". Gốc từ này liên quan đến danh từ "forma", nghĩa là "hình dáng" hoặc "hình thể". Trong tiếng Anh, "formed" được sử dụng để chỉ trạng thái đã trải qua quá trình thay đổi cấu trúc hoặc hình thái. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh quá trình xây dựng và sự toàn vẹn trong cấu trúc của một đối tượng.
Từ "formed" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả quá trình hình thành hoặc tạo ra cái gì đó. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quá trình tự nhiên hoặc sự phát triển của các hiện tượng. Ngoài ra, "formed" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và nghệ thuật, khi thảo luận về cấu trúc hoặc hình thức của một đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)

