Bản dịch của từ Founders trong tiếng Việt
Founders

Founders (Noun)
Người thành lập cơ quan, doanh nghiệp hoặc tổ chức.
A person who establishes an institution business or organization.
The founders of Facebook changed social media forever in 2004.
Những người sáng lập Facebook đã thay đổi mạng xã hội mãi mãi vào năm 2004.
Many founders do not seek fame or recognition for their work.
Nhiều người sáng lập không tìm kiếm danh tiếng hay sự công nhận cho công việc của họ.
Are the founders of Google still involved in social projects today?
Có phải những người sáng lập Google vẫn tham gia vào các dự án xã hội hôm nay không?
The founders of Facebook are Mark Zuckerberg and his college friends.
Các người sáng lập Facebook là Mark Zuckerberg và bạn bè đại học của anh ấy.
Many founders do not receive recognition for their hard work.
Nhiều người sáng lập không nhận được sự công nhận cho công việc khó khăn của họ.
Who are the founders of the social movement in 2020?
Ai là những người sáng lập phong trào xã hội năm 2020?
The founders of Facebook changed social media forever in 2004.
Các nhà sáng lập của Facebook đã thay đổi mạng xã hội mãi mãi vào năm 2004.
Not all founders succeed in creating a lasting social impact.
Không phải tất cả các nhà sáng lập đều thành công trong việc tạo ra tác động xã hội lâu dài.
Who are the founders of the social enterprise you admire?
Những ai là các nhà sáng lập của doanh nghiệp xã hội mà bạn ngưỡng mộ?
Dạng danh từ của Founders (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Founder | Founders |
Họ từ
Từ "founders" trong tiếng Anh chỉ những người sáng lập hoặc những cá nhân có vai trò chủ chốt trong việc thành lập một tổ chức, doanh nghiệp hoặc dự án nào đó. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về hình thức viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm "ou" thường phát âm gần với "au", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này có thể phát âm gần với "oʊ". Trong ngữ cảnh kinh doanh, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có tầm nhìn và sáng tạo trong việc xây dựng một nền tảng mới.
Từ "founders" có nguồn gốc từ động từ Latin "fundare", nghĩa là "đặt nền móng" hay "thiết lập". Từ này đã chuyển sang tiếng Pháp trung cổ với nghĩa tương tự trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong bối cảnh hiện nay, "founders" đề cập đến những người sáng lập hoặc thiết lập tổ chức, doanh nghiệp. Ý nghĩa này phản ánh vai trò quan trọng của họ trong việc tạo dựng và phát triển các thực thể xã hội hay kinh tế.
Từ "founders" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về khởi nghiệp và các doanh nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người sáng lập tổ chức, công ty hoặc phong trào, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và xã hội. Từ "founders" esentially điểm nhấn về vai trò lãnh đạo và đóng góp của cá nhân trong việc xây dựng nền tảng cho sự phát triển bền vững của tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
