Bản dịch của từ Founder trong tiếng Việt

Founder

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Founder(Noun)

fˈaʊndɚ
fˈaʊndəɹ
01

Người thành lập một tổ chức hoặc khu định cư.

A person who establishes an institution or settlement.

Ví dụ
02

Viêm móng ở ngựa, ngựa con hoặc các động vật có móng khác.

Laminitis in horses ponies or other hoofed animals.

Ví dụ
03

Người sản xuất các sản phẩm bằng kim loại đúc; chủ sở hữu hoặc người điều hành xưởng đúc.

A person who manufactures articles of cast metal the owner or operator of a foundry.

Ví dụ

Dạng danh từ của Founder (Noun)

SingularPlural

Founder

Founders

Founder(Verb)

fˈaʊndɚ
fˈaʊndəɹ
01

Làm cho (ai đó) rất lạnh.

Make someone very cold.

Ví dụ
02

(của một con ngựa hoặc người cưỡi nó) vấp ngã hoặc ngã vì kiệt sức, đi khập khiễng, v.v.

Of a horse or its rider stumble or fall from exhaustion lameness etc.

Ví dụ
03

(của một con tàu) đổ đầy nước và chìm.

Of a ship fill with water and sink.

Ví dụ

Dạng động từ của Founder (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Founder

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foundered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foundered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Founders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foundering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ