Bản dịch của từ Founder trong tiếng Việt
Founder

Founder(Noun)
Người thành lập một tổ chức hoặc khu định cư.
A person who establishes an institution or settlement.
Viêm móng ở ngựa, ngựa con hoặc các động vật có móng khác.
Laminitis in horses ponies or other hoofed animals.
Dạng danh từ của Founder (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Founder | Founders |
Founder(Verb)
Dạng động từ của Founder (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Founder |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foundered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foundered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Founders |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foundering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "founder" có nghĩa là người sáng lập hoặc người khai sinh ra một tổ chức, công ty hoặc phong trào. Trong tiếng Anh, "founder" được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, nhưng điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh doanh nghiệp và khởi nghiệp.
Từ "founder" xuất phát từ động từ Latin "fundare", có nghĩa là "thành lập" hay "đặt nền móng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm đã thiết lập các tổ chức, công ty, hoặc phong trào. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của người "founder" trong việc tạo dựng và định hình các thực thể mới, phản ánh trách nhiệm và tầm quan trọng của họ trong khuôn khổ xã hội.
Từ "founder" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này liên quan đến chủ đề kinh doanh, khởi nghiệp và lịch sử. Trong phần Nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về các doanh nhân, nhà đổi mới sáng tạo hoặc trong các bài thuyết trình về sự phát triển của tổ chức. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "founder" thường được sử dụng để chỉ người sáng lập của một công ty hoặc tổ chức phi lợi nhuận.
Họ từ
Từ "founder" có nghĩa là người sáng lập hoặc người khai sinh ra một tổ chức, công ty hoặc phong trào. Trong tiếng Anh, "founder" được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, nhưng điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh doanh nghiệp và khởi nghiệp.
Từ "founder" xuất phát từ động từ Latin "fundare", có nghĩa là "thành lập" hay "đặt nền móng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm đã thiết lập các tổ chức, công ty, hoặc phong trào. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của người "founder" trong việc tạo dựng và định hình các thực thể mới, phản ánh trách nhiệm và tầm quan trọng của họ trong khuôn khổ xã hội.
Từ "founder" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này liên quan đến chủ đề kinh doanh, khởi nghiệp và lịch sử. Trong phần Nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về các doanh nhân, nhà đổi mới sáng tạo hoặc trong các bài thuyết trình về sự phát triển của tổ chức. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "founder" thường được sử dụng để chỉ người sáng lập của một công ty hoặc tổ chức phi lợi nhuận.
