Bản dịch của từ French renaissance trong tiếng Việt
French renaissance

French renaissance (Noun)
Một phong trào văn hóa và nghệ thuật ở pháp trong thế kỷ 15 và 16, đặc trưng bởi việc hồi sinh kiến thức cổ điển và nhấn mạnh vào chủ nghĩa nhân văn.
A cultural and artistic movement in france during the late 15th and 16th centuries characterized by a revival of classical learning and an emphasis on humanism.
Một giai đoạn đặc trưng bởi những phát triển quan trọng trong văn học, nghệ thuật, kiến trúc và triết học ở pháp.
A period marked by significant developments in literature, art, architecture, and philosophy in france.
Sự thích ứng của pháp với phong trào phục hưng rộng lớn hơn đã phát triển ở ý và lan rộng khắp châu âu.
The french adaptation of the broader renaissance movement that flourished in italy and spread throughout europe.