Bản dịch của từ French renaissance trong tiếng Việt

French renaissance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

French renaissance (Noun)

fɹˈɛntʃ ɹˌɛnəsˈɑns
fɹˈɛntʃ ɹˌɛnəsˈɑns
01

Một phong trào văn hóa và nghệ thuật ở pháp trong thế kỷ 15 và 16, đặc trưng bởi việc hồi sinh kiến thức cổ điển và nhấn mạnh vào chủ nghĩa nhân văn.

A cultural and artistic movement in france during the late 15th and 16th centuries characterized by a revival of classical learning and an emphasis on humanism.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giai đoạn đặc trưng bởi những phát triển quan trọng trong văn học, nghệ thuật, kiến trúc và triết học ở pháp.

A period marked by significant developments in literature, art, architecture, and philosophy in france.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự thích ứng của pháp với phong trào phục hưng rộng lớn hơn đã phát triển ở ý và lan rộng khắp châu âu.

The french adaptation of the broader renaissance movement that flourished in italy and spread throughout europe.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/french renaissance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with French renaissance

Không có idiom phù hợp