Bản dịch của từ Full time equivalence trong tiếng Việt
Full time equivalence
Noun [U/C]

Full time equivalence (Noun)
fˈʊl tˈaɪm ɨkwˈɪvələns
fˈʊl tˈaɪm ɨkwˈɪvələns
01
Một đơn vị đo lường cho biết khối lượng công việc của một người lao động, được tính bằng cách chia tổng số giờ làm việc cho số giờ mà một nhân viên toàn thời gian sẽ làm trong khoảng thời gian đó.
A unit of measurement that indicates the workload of an employed person, calculated by dividing the total hours worked by the number of hours that a full-time employee would work in that period.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và việc làm để so sánh khối lượng công việc hoặc đăng ký của sinh viên.
Used often in educational and employment contexts to compare workloads or student enrollment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Full time equivalence
Không có idiom phù hợp