Bản dịch của từ Gabardine trong tiếng Việt
Gabardine
Gabardine (Noun)
Gabardine is a popular choice for professional attire.
Vải gabardine là lựa chọn phổ biến cho trang phục chuyên nghiệp.
She doesn't like the texture of gabardine fabric.
Cô ấy không thích cảm giác của vải gabardine.
Is gabardine suitable for formal occasions like job interviews?
Vải gabardine có phù hợp cho các dịp trang trọng như phỏng vấn công việc không?
(đếm được, lịch sử) chiếc áo choàng màu vàng mà người do thái ở anh buộc phải mặc vào năm 1189 như một dấu hiệu của sự phân biệt.
Countable historical a yellow robe that jews in england were compelled to wear in the year 1189 as a mark of distinction.
The Jews had to wear gabardine in 1189 to stand out.
Người Do Thái phải mặc gabardine vào năm 1189 để nổi bật.
Jews were not allowed to avoid wearing gabardine in public.
Người Do Thái không được phép tránh việc mặc gabardine ở nơi công cộng.
Did the Jews feel comfortable wearing gabardine in 1189?
Người Do Thái có cảm thấy thoải mái khi mặc gabardine vào năm 1189 không?
Her gabardine coat was perfect for the chilly weather.
Ảo khoác gabardine của cô ấy rất thích hợp cho thời tiết lạnh.
He didn't like the rough feel of gabardine against his skin.
Anh ấy không thích cảm giác gộc của gabardine chống lại da.
Is gabardine a popular choice for formal attire in your country?
Gabardine có phổ biến trong việc lựa chọn trang phục chính thức không trong quốc gia của bạn?
Họ từ
Gabardine là một loại vải dệt chặt thường được làm từ sợi wool, cotton hoặc polyester, nổi bật với tính năng bền, chống nhăn và thấm nước nhẹ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gabaerdine" và được sử dụng rộng rãi trong ngành may mặc để sản xuất quần áo ngoài, đặc biệt là áo khoác và quần tây. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh về phiên bản cũng như cách phát âm; tuy nhiên, lý do sử dụng và các ứng dụng có thể khác nhau theo xu hướng thời trang và khí hậu.
Từ "gabardine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gaber-dine", được cấu tạo từ chữ "gaberdine", có nghĩa là một loại vải bền và chống nước, xuất phát từ tiếng Ả Rập "qabāṭ", chỉ một loại áo choàng. Vải gabardine được phát triển vào đầu thế kỷ 19 bởi nhà thiết kế Thomas Burberry, với mục đích tạo ra một loại vải bền, thoáng khí và bảo vệ chống lại thời tiết xấu. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ loại vải dệt chặt, thường được dùng trong trang phục ngoài trời.
Từ "gabardine" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến các chủ đề về thời trang và chất liệu vải. Gabardine thường được nhắc đến trong ngữ cảnh mô tả loại vải dày, bền, thường được dùng trong sản xuất đồ may mặc như quần áo công sở và áo khoác. Ngoài ra, từ này cũng hữu ích khi thảo luận về kỹ thuật dệt và thiết kế thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp