Bản dịch của từ Gabardine trong tiếng Việt

Gabardine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gabardine (Noun)

gˈæbɚdin
gˈæbəɹdin
01

(không đếm được, đếm được) một loại vải tương tự, làm từ cotton.

Uncountable countable a similar fabric made from cotton.

Ví dụ

Gabardine is a popular choice for professional attire.

Vải gabardine là lựa chọn phổ biến cho trang phục chuyên nghiệp.

She doesn't like the texture of gabardine fabric.

Cô ấy không thích cảm giác của vải gabardine.

Is gabardine suitable for formal occasions like job interviews?

Vải gabardine có phù hợp cho các dịp trang trọng như phỏng vấn công việc không?

02

(đếm được, lịch sử) chiếc áo choàng màu vàng mà người do thái ở anh buộc phải mặc vào năm 1189 như một dấu hiệu của sự phân biệt.

Countable historical a yellow robe that jews in england were compelled to wear in the year 1189 as a mark of distinction.

Ví dụ

The Jews had to wear gabardine in 1189 to stand out.

Người Do Thái phải mặc gabardine vào năm 1189 để nổi bật.

Jews were not allowed to avoid wearing gabardine in public.

Người Do Thái không được phép tránh việc mặc gabardine ở nơi công cộng.

Did the Jews feel comfortable wearing gabardine in 1189?

Người Do Thái có cảm thấy thoải mái khi mặc gabardine vào năm 1189 không?

03

(không đếm được, đếm được) một loại vải len có họa tiết gân chéo ở một mặt.

Uncountable countable a type of woolen cloth with a diagonal ribbed texture on one side.

Ví dụ

Her gabardine coat was perfect for the chilly weather.

Ảo khoác gabardine của cô ấy rất thích hợp cho thời tiết lạnh.

He didn't like the rough feel of gabardine against his skin.

Anh ấy không thích cảm giác gộc của gabardine chống lại da.

Is gabardine a popular choice for formal attire in your country?

Gabardine có phổ biến trong việc lựa chọn trang phục chính thức không trong quốc gia của bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gabardine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gabardine

Không có idiom phù hợp