Bản dịch của từ Get itchy feet trong tiếng Việt

Get itchy feet

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get itchy feet (Verb)

ɡˈɛt ˈɪtʃi fˈit
ɡˈɛt ˈɪtʃi fˈit
01

Có mong muốn mạnh mẽ để đi du lịch hoặc di chuyển.

To have a strong desire to travel or move around.

Ví dụ

After college, many students get itchy feet and travel abroad.

Sau khi tốt nghiệp, nhiều sinh viên có mong muốn đi du lịch nước ngoài.

She doesn't get itchy feet; she prefers staying home.

Cô ấy không có mong muốn đi xa; cô ấy thích ở nhà.

Do you often get itchy feet when you hear about new places?

Bạn có thường có mong muốn đi xa khi nghe về những địa điểm mới không?

02

Cảm thấy bồn chồn hoặc không thể ở một chỗ quá lâu.

To feel restless or unable to stay in one place for too long.

Ví dụ

Many young people get itchy feet after living in one city too long.

Nhiều người trẻ có cảm giác không yên khi sống lâu ở một thành phố.

She does not get itchy feet; she loves staying at home.

Cô ấy không có cảm giác không yên; cô ấy thích ở nhà.

Do you often get itchy feet during long social events like weddings?

Bạn có thường cảm thấy không yên trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới không?

03

Muốn rời bỏ một tình huống hoặc địa điểm do sự buồn chán hoặc không thoải mái.

To want to leave a situation or place because of boredom or discomfort.

Ví dụ

After a month, I got itchy feet in my small apartment.

Sau một tháng, tôi cảm thấy chán nản trong căn hộ nhỏ.

She doesn't get itchy feet at social gatherings; she enjoys them.

Cô ấy không cảm thấy chán nản trong các buổi gặp gỡ xã hội; cô thích chúng.

Do you often get itchy feet during long social events?

Bạn có thường cảm thấy chán nản trong các sự kiện xã hội dài không?

Get itchy feet (Idiom)

01

Trở nên bồn chồn hoặc không hài lòng với tình hình hiện tại

To become restless or dissatisfied with the current situation

Ví dụ

After two years, I get itchy feet in my current job.

Sau hai năm, tôi cảm thấy không thoải mái với công việc hiện tại.

She doesn't get itchy feet; she loves her stable lifestyle.

Cô ấy không cảm thấy không thoải mái; cô ấy yêu cuộc sống ổn định.

Do you get itchy feet when attending social gatherings often?

Bạn có cảm thấy không thoải mái khi tham gia các buổi gặp gỡ xã hội thường xuyên không?

02

Cảm thấy một mong muốn mạnh mẽ được đi du lịch hoặc di chuyển từ nơi này đến nơi khác

To feel a strong desire to travel or move from one place to another

Ví dụ

After living in London, Sarah got itchy feet to explore Asia.

Sau khi sống ở London, Sarah cảm thấy muốn khám phá châu Á.

John didn't get itchy feet while staying in his hometown.

John không cảm thấy muốn rời khỏi quê hương.

Do you often get itchy feet during long holidays at home?

Bạn có thường cảm thấy muốn đi du lịch trong những kỳ nghỉ dài không?

03

Khao khát thay đổi hoặc trải nghiệm mới

To have a longing for change or new experiences

Ví dụ

Many students get itchy feet after studying in one place for too long.

Nhiều sinh viên cảm thấy ngứa chân sau khi học ở một nơi quá lâu.

She doesn't get itchy feet; she loves her routine and stability.

Cô ấy không cảm thấy ngứa chân; cô ấy thích thói quen và sự ổn định.

Do you often get itchy feet when living in the same city?

Bạn có thường cảm thấy ngứa chân khi sống ở cùng một thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get itchy feet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get itchy feet

Không có idiom phù hợp