Bản dịch của từ Get itchy feet trong tiếng Việt
Get itchy feet
Get itchy feet (Verb)
After college, many students get itchy feet and travel abroad.
Sau khi tốt nghiệp, nhiều sinh viên có mong muốn đi du lịch nước ngoài.
She doesn't get itchy feet; she prefers staying home.
Cô ấy không có mong muốn đi xa; cô ấy thích ở nhà.
Do you often get itchy feet when you hear about new places?
Bạn có thường có mong muốn đi xa khi nghe về những địa điểm mới không?
Many young people get itchy feet after living in one city too long.
Nhiều người trẻ có cảm giác không yên khi sống lâu ở một thành phố.
She does not get itchy feet; she loves staying at home.
Cô ấy không có cảm giác không yên; cô ấy thích ở nhà.
Do you often get itchy feet during long social events like weddings?
Bạn có thường cảm thấy không yên trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới không?
After a month, I got itchy feet in my small apartment.
Sau một tháng, tôi cảm thấy chán nản trong căn hộ nhỏ.
She doesn't get itchy feet at social gatherings; she enjoys them.
Cô ấy không cảm thấy chán nản trong các buổi gặp gỡ xã hội; cô thích chúng.
Do you often get itchy feet during long social events?
Bạn có thường cảm thấy chán nản trong các sự kiện xã hội dài không?
“Get itchy feet” là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy ham muốn đi du lịch hoặc rời bỏ nơi mình đang ở. Cụm từ này thường sử dụng để diễn tả sự bồn chồn hoặc không thoải mái khi phải ở một chỗ quá lâu. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thành ngữ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, mặc dù ở từng vùng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.