Bản dịch của từ Glories trong tiếng Việt
Glories

Glories (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị sự vinh quang.
Thirdperson singular simple present indicative of glory.
She glories in her achievements at the community service event.
Cô ấy tự hào về những thành tựu của mình tại sự kiện phục vụ cộng đồng.
He does not glory in his wealth; he shares it generously.
Anh ấy không tự hào về sự giàu có của mình; anh ấy chia sẻ nó hào phóng.
Does she glory in her role as a social activist?
Cô ấy có tự hào về vai trò của mình như một nhà hoạt động xã hội không?
Họ từ
Từ "glories" trong tiếng Anh thường chỉ sự vĩ đại, danh tiếng hay sự huy hoàng, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực hoặc những thành tựu nổi bật. Trong ngữ cảnh văn học, "glories" có thể chỉ đến những khoảnh khắc đáng nhớ trong lịch sử hoặc những phẩm chất xuất sắc của con người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và môi trường sử dụng, với người Anh thường sử dụng trong văn phong trang trọng hơn.
Từ "glories" xuất phát từ tiếng Latinh "gloria", mang nghĩa là vinh quang, huy hoàng. Trong tiếng Latinh cổ, "gloria" thường được sử dụng để chỉ danh dự và sự ca ngợi, thường liên quan đến các giá trị tinh thần và chiến công. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành danh từ trong tiếng Anh, biểu thị không chỉ sự vinh quang mà còn là cảm giác tự hào tuyệt đối. Sự phát triển này phản ánh khả năng của ngôn ngữ trong việc mở rộng ý nghĩa, từ một khái niệm cụ thể sang một cách diễn đạt trừu tượng hơn về thành công và sự tôn vinh trong xã hội hiện đại.
Từ "glories" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Viết và Nói, tuy nhiên tần suất sử dụng không cao do tính chất trang trọng và lãng mạn của từ này. Trong bối cảnh học thuật, "glories" có thể liên quan đến thành tựu, thành công hay những điều mỹ lệ trong văn học và lịch sử. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn hóa và các giá trị tinh thần, nhấn mạnh vào vẻ đẹp và giá trị của những trải nghiệm tích cực.