Bản dịch của từ Go-slow strike trong tiếng Việt
Go-slow strike

Go-slow strike (Noun)
Một hình thức hành động công nghiệp, trong đó người lao động cố tình làm việc chậm hơn bình thường để giảm năng suất.
A form of industrial action where workers deliberately work more slowly than usual to reduce productivity.
The workers organized a go-slow strike to protest low wages.
Công nhân tổ chức một cuộc đình công đi chậm để phản đối lương thấp.
The management did not expect a go-slow strike from the employees.
Ban quản lý không mong đợi một cuộc đình công đi chậm từ nhân viên.
Will the go-slow strike affect the company's production levels?
Liệu cuộc đình công đi chậm có ảnh hưởng đến sản lượng của công ty không?
The workers organized a go-slow strike for better wages last month.
Công nhân đã tổ chức một cuộc đình công chậm để có lương tốt hơn vào tháng trước.
The management did not respond to the go-slow strike effectively.
Ban quản lý đã không phản ứng hiệu quả với cuộc đình công chậm.
Một chiến thuật được sử dụng bởi người lao động để bày tỏ sự không hài lòng về điều kiện làm việc hoặc để thương lượng các điều kiện tốt hơn mà không cần đến một cuộc đình công toàn diện.
A tactic used by workers to express dissatisfaction with working conditions or to negotiate better terms without resorting to a full strike.
The workers organized a go-slow strike to demand better wages.
Công nhân đã tổ chức một cuộc đình công chậm để yêu cầu tăng lương.
The management did not respond to the go-slow strike effectively.
Ban quản lý đã không phản ứng hiệu quả với cuộc đình công chậm.
Is the go-slow strike a common tactic in labor disputes?
Liệu đình công chậm có phải là chiến thuật phổ biến trong tranh chấp lao động không?
The workers organized a go-slow strike last month for better wages.
Các công nhân đã tổ chức một cuộc đình công chậm tháng trước để có lương tốt hơn.
The management did not respond to the go-slow strike effectively.
Ban quản lý đã không phản ứng hiệu quả với cuộc đình công chậm.
The workers organized a go-slow strike for better wages and conditions.
Công nhân tổ chức một cuộc đình công giảm tốc để có mức lương tốt hơn.
Many employees did not join the go-slow strike last week.
Nhiều nhân viên đã không tham gia cuộc đình công giảm tốc tuần trước.
Will the go-slow strike affect the company's production this month?
Liệu cuộc đình công giảm tốc có ảnh hưởng đến sản xuất của công ty tháng này không?
Workers organized a go-slow strike to demand better wages last month.
Công nhân đã tổ chức một cuộc đình công giảm tốc để yêu cầu lương tốt hơn vào tháng trước.
The go-slow strike did not affect production at the factory significantly.
Cuộc đình công giảm tốc không ảnh hưởng nhiều đến sản xuất tại nhà máy.