Bản dịch của từ Go-slow strike trong tiếng Việt

Go-slow strike

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go-slow strike (Noun)

ɡˈoʊsloʊ stɹˈaɪk
ɡˈoʊsloʊ stɹˈaɪk
01

Một hình thức hành động công nghiệp, trong đó người lao động cố tình làm việc chậm hơn bình thường để giảm năng suất.

A form of industrial action where workers deliberately work more slowly than usual to reduce productivity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến thuật được sử dụng bởi người lao động để bày tỏ sự không hài lòng về điều kiện làm việc hoặc để thương lượng các điều kiện tốt hơn mà không cần đến một cuộc đình công toàn diện.

A tactic used by workers to express dissatisfaction with working conditions or to negotiate better terms without resorting to a full strike.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự chậm lại trong hiệu suất làm việc nhằm tạo áp lực lên một nhà tuyển dụng.

A slowdown in work performance intended to put pressure on an employer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go-slow strike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go-slow strike

Không có idiom phù hợp