Bản dịch của từ Goodies trong tiếng Việt
Goodies

Goodies (Noun)
Các mặt hàng được xem xét chung, đặc biệt là các mặt hàng được tìm thấy trong cửa hàng, chẳng hạn như bộ sưu tập thực phẩm hoặc quần áo.
Items considered collectively especially the items to be found in a store such as a collection of food or clothing.
The store has many goodies for the upcoming charity event.
Cửa hàng có nhiều món quà cho sự kiện từ thiện sắp tới.
There aren't any goodies left after the community gathering.
Không còn món quà nào sau buổi họp mặt cộng đồng.
Are there any goodies for the volunteers at the festival?
Có món quà nào cho các tình nguyện viên tại lễ hội không?
Dạng danh từ của Goodies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goody | Goodies |
Goodies (Noun Countable)
Các mặt hàng không chính thức hấp dẫn hoặc thú vị.
Informal items that are attractive or enjoyable.
The party had many goodies like cupcakes and colorful balloons.
Bữa tiệc có nhiều đồ chơi như bánh cupcake và bóng bay màu sắc.
There weren't any goodies left after the event ended.
Không còn đồ chơi nào sau khi sự kiện kết thúc.
Did you see the goodies at Sarah's birthday party last week?
Bạn có thấy đồ chơi tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước không?
Họ từ
"Goodies" là một danh từ số nhiều trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ các món quà, đồ ăn ngon hoặc những vật phẩm hấp dẫn. Từ này có thể mang sắc thái thân thiện, thường gặp trong ngữ cảnh bình thường hoặc trong việc quảng cáo sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "goodies" được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể đề cập nhiều hơn đến các món đồ trang trí hoặc đồ chơi cho trẻ em.
Từ "goodies" có nguồn gốc từ tiếng Anh được hình thành từ danh từ "good", bắt nguồn từ tiếng Latinh "bonus", mang ý nghĩa là "tốt". Trong lịch sử, "goodies" ban đầu chỉ những sản phẩm hoặc vật phẩm có giá trị hoặc phẩm chất tốt. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các món ăn ngon, đồ ăn vặt hoặc quà tặng, phản ánh sự ưa chuộng và niềm vui liên quan đến những thứ có thể mang lại sự thỏa mãn và hài lòng.
Từ "goodies" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh phi chính thức, chủ yếu để chỉ những món quà nhỏ, đồ ăn vặt hoặc đồ dùng hấp dẫn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần viết và nói, nhưng có thể thấy trong phần nghe và đọc thông qua các bài hội thoại thân mật hoặc bài viết liên quan đến ẩm thực và văn hóa tiêu dùng. Trong môi trường hàng ngày, "goodies" thường được sử dụng trong các buổi tiệc, sự kiện và quảng cáo sản phẩm tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp