Bản dịch của từ Goody trong tiếng Việt

Goody

Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goody (Interjection)

gˈʊdi
gˈʊdi
01

Thể hiện niềm vui trẻ thơ.

Expressing childish delight.

Ví dụ

Goody! I got invited to the party!

Vui quá! Tôi được mời đến buổi tiệc!

Goody, we won the game!

Vui quá, chúng ta đã thắng trận đấu!

Goody, it's ice cream time!

Vui quá, đến lúc ăn kem rồi!

Goody (Noun)

gˈʊdi
gˈʊdi
01

Người tốt, người được sủng ái, đặc biệt là nhân vật anh hùng trong sách, phim, v.v.

A good or favoured person especially a hero in a book film etc.

Ví dụ

The protagonist in the novel is portrayed as a goody.

Nhân vật chính trong tiểu thuyết được mô tả như một người tốt.

Children often look up to superheroes as their goody.

Trẻ em thường ngưỡng mộ siêu anh hùng làm người tốt của họ.

The goody in the movie always saves the day from villains.

Người tốt trong bộ phim luôn cứu ngày khỏi kẻ ác.

02

(thường là chức danh đặt trước họ) một phụ nữ lớn tuổi có địa vị khiêm tốn.

Often as a title prefixed to a surname an elderly woman of humble station.

Ví dụ

Mrs. Goody always helped her neighbors in the village.

Bà Goody luôn giúp đỡ hàng xóm ở làng.

The local community respected Goody Smith for her kindness.

Cộng đồng địa phương tôn trọng bà Goody Smith vì lòng tốt.

Goody Brown was known for her generosity towards those in need.

Bà Goody Brown nổi tiếng vì lòng hào phóng với người khó khăn.

03

Một cái gì đó hấp dẫn hoặc đáng thèm muốn, đặc biệt là thứ gì đó ngon để ăn.

Something attractive or desirable especially something tasty to eat.

Ví dụ

She always brings homemade goodies to the social gatherings.

Cô ấy luôn mang đồ ngọt tự làm đến các buổi tụ tập xã hội.

The bake sale at the charity event had a variety of goodies.

Cuộc bán bánh nướng tại sự kiện từ thiện có nhiều loại đồ ngọt.

Children were excited to receive goody bags at the birthday party.

Trẻ em rất phấn khích khi nhận túi quà tặng ở bữa tiệc sinh nhật.

Dạng danh từ của Goody (Noun)

SingularPlural

Goody

Goodies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goody

Không có idiom phù hợp