Bản dịch của từ Goody trong tiếng Việt
Goody

Goody (Interjection)
Thể hiện niềm vui trẻ thơ.
Goody! I got invited to the party!
Vui quá! Tôi được mời đến buổi tiệc!
Goody, we won the game!
Vui quá, chúng ta đã thắng trận đấu!
Goody, it's ice cream time!
Vui quá, đến lúc ăn kem rồi!
Goody (Noun)
The protagonist in the novel is portrayed as a goody.
Nhân vật chính trong tiểu thuyết được mô tả như một người tốt.
Children often look up to superheroes as their goody.
Trẻ em thường ngưỡng mộ siêu anh hùng làm người tốt của họ.
The goody in the movie always saves the day from villains.
Người tốt trong bộ phim luôn cứu ngày khỏi kẻ ác.
Mrs. Goody always helped her neighbors in the village.
Bà Goody luôn giúp đỡ hàng xóm ở làng.
The local community respected Goody Smith for her kindness.
Cộng đồng địa phương tôn trọng bà Goody Smith vì lòng tốt.
Goody Brown was known for her generosity towards those in need.
Bà Goody Brown nổi tiếng vì lòng hào phóng với người khó khăn.
Một cái gì đó hấp dẫn hoặc đáng thèm muốn, đặc biệt là thứ gì đó ngon để ăn.
Something attractive or desirable especially something tasty to eat.
She always brings homemade goodies to the social gatherings.
Cô ấy luôn mang đồ ngọt tự làm đến các buổi tụ tập xã hội.
The bake sale at the charity event had a variety of goodies.
Cuộc bán bánh nướng tại sự kiện từ thiện có nhiều loại đồ ngọt.
Children were excited to receive goody bags at the birthday party.
Trẻ em rất phấn khích khi nhận túi quà tặng ở bữa tiệc sinh nhật.
Dạng danh từ của Goody (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goody | Goodies |
Họ từ
"Goody" là một từ tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự hào hứng hoặc vui mừng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức. Từ này có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh; trong khi Anh Mỹ thường sử dụng "goody" đơn giản để bộc lộ cảm xúc tích cực, Anh Anh cũng có thể sử dụng từ này trong các biểu đạt như "goody-goody" để chỉ người có tính cách ngây thơ hoặc quá tuân thủ quy tắc. Sự sử dụng và ngữ nghĩa của từ này cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "goody" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "good wife" (người vợ hiền) và đã được rút ngắn lại. Về mặt etymological, từ này được cấu thành từ "good" (tốt) và hậu tố "-y", tạo thành một hình thức thân mật hoặc trìu mến. Ban đầu, "goody" thường được dùng để chỉ những người phụ nữ có địa vị thấp hơn, nhưng hiện nay, nó được sử dụng để diễn tả sự hào hứng hoặc thỏa mãn, đặc biệt trong ngữ cảnh của niềm vui hay món quà.
Từ "goody" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức. Trong các tình huống thường gặp, "goody" được sử dụng để chỉ những món đồ ngon miệng hoặc điều thú vị, thường mang sắc thái vui vẻ và trẻ trung, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong ngữ cảnh quảng cáo thực phẩm và đồ chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp