Bản dịch của từ Guaranty trong tiếng Việt
Guaranty

Guaranty (Noun)
The company provided a guaranty of quality for their products.
Công ty cung cấp một sự đảm bảo về chất lượng cho sản phẩm của họ.
She gave her friend a guaranty that she would always be there for her.
Cô ấy đảm bảo với bạn mình rằng cô ấy luôn ở đó cho bạn.
The contract included a guaranty clause to ensure payment security.
Hợp đồng bao gồm một điều khoản bảo đảm để đảm bảo an toàn thanh toán.
(luật) cam kết trả lời về việc thanh toán một số khoản nợ hoặc việc thực hiện hợp đồng hoặc nghĩa vụ nào đó của người khác trong trường hợp người đó không thanh toán hoặc thực hiện; bảo hành; một chứng khoán.
(law) an undertaking to answer for the payment of some debt, or the performance of some contract or duty, of another, in case of the failure of such other to pay or perform; a warranty; a security.
The guaranty was signed to ensure the loan repayment.
Sự bảo lãnh đã được ký để đảm bảo việc trả nợ cho vay.
She provided a guaranty for her friend's business venture.
Cô ấy đã cung cấp sự bảo lãnh cho dự án kinh doanh của bạn cô.
The guaranty agreement protected the rights of both parties.
Hợp đồng bảo lãnh bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
Một cái gì đó phục vụ như một sự đảm bảo cho một cam kết như vậy.
Something serving as a security for such an undertaking.
His savings account acted as a guaranty for the loan.
Tài khoản tiết kiệm của anh ấy làm bảo đảm cho khoản vay.
The guaranty of employment helped her secure the apartment lease.
Bảo đảm việc làm giúp cô ấy thuê được căn hộ.
The guaranty from her parents boosted her confidence to start the business.
Bảo đảm từ bố mẹ cô ấy tăng cường lòng tự tin để bắt đầu kinh doanh.
Dạng danh từ của Guaranty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guaranty | Guaranties |
Guaranty (Verb)
Hình thức bảo lãnh thay thế.
Alternative form of guarantee.
She will guaranty the success of the charity event.
Cô ấy sẽ đảm bảo thành công của sự kiện từ thiện.
The organization guaranties fair treatment for all members.
Tổ chức đảm bảo sự công bằng đối với tất cả các thành viên.
He guarantied the safety of the participants during the protest.
Anh ấy đảm bảo an toàn cho những người tham gia trong cuộc biểu tình.
Dạng động từ của Guaranty (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guaranty |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guarantied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guarantied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guaranties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guarantying |
Họ từ
Từ "guaranty" được sử dụng để chỉ sự bảo đảm, cam kết mà một bên đưa ra để đảm bảo rằng một nghĩa vụ sẽ được thực hiện. Trong tiếng Anh, "guaranty" thường mang nghĩa pháp lý và có thể được phân biệt với "guarantee", từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng rãi hơn, bao gồm cả sự đảm bảo về chất lượng hoặc hiệu suất. Sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở việc "guaranty" ít phổ biến hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó được sử dụng tương đối rộng rãi trong các văn bản pháp lý.
Từ "guaranty" có nguồn gốc từ từ Latinh "garantia", mang nghĩa là sự bảo đảm. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14, chủ yếu trong văn bản pháp lý, nhằm chỉ sự cam kết trách nhiệm nào đó, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính và hợp đồng. Sự phát triển của nghĩa hiện tại phản ánh bản chất của việc bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, cũng như tính chất ràng buộc trong các thỏa thuận.
Từ "guaranty" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh tài chính hoặc hợp đồng thường được đề cập. Tuy nhiên, ở phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bảo đảm tài sản hoặc cam kết thực hiện nghĩa vụ. Trong ngữ cảnh khác, "guaranty" thường xuất hiện trong các hợp đồng pháp lý hoặc thương mại, nhấn mạnh trách nhiệm và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp