Bản dịch của từ Guided trong tiếng Việt
Guided

Guided (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hướng dẫn.
Simple past and past participle of guide.
The teacher guided students during the social studies project last week.
Giáo viên đã hướng dẫn học sinh trong dự án nghiên cứu xã hội tuần trước.
They did not guide the discussion on social issues effectively.
Họ đã không hướng dẫn cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Did the mentor guide you on social communication skills?
Người hướng dẫn đã hướng dẫn bạn về kỹ năng giao tiếp xã hội chưa?
Dạng động từ của Guided (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guiding |
Họ từ
Từ "guided" là quá khứ phân từ của động từ "guide", có nghĩa là dẫn dắt hoặc chỉ đạo một ai đó trong một hành trình hoặc quá trình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như giáo dục, du lịch và tư vấn. Tại Anh và Mỹ, cách sử dụng và viết từ "guided" không có sự khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, trong phát âm, có thể một số âm tiết được nhấn mạnh khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "guided" xuất phát từ động từ tiếng Anh "guide", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "guider", và từ đó lại bắt nguồn từ tiếng Latin "guidare", có nghĩa là dẫn đường hoặc chỉ dẫn. Thời kỳ đầu, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyển động hoặc điều hướng. Hiện nay, "guided" không chỉ mang nghĩa dẫn đường vật lý mà còn mở rộng ra các lĩnh vực tư duy, học tập và tâm lý, thể hiện việc chỉ dẫn hay hỗ trợ trong quá trình tiếp nhận kiến thức hoặc trải nghiệm.
Từ "guided" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần mô tả quá trình hay hướng dẫn một hoạt động. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến du lịch hay hướng dẫn, trong khi phần Reading thường sử dụng trong văn bản mô tả quy trình hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bối cảnh giáo dục và lãnh đạo, khi nói về việc chỉ đạo hay hướng dẫn một hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



