Bản dịch của từ Guides trong tiếng Việt
Guides

Guides (Noun)
Số nhiều của hướng dẫn.
Plural of guide.
The community guides help newcomers settle in our neighborhood.
Các hướng dẫn viên cộng đồng giúp người mới định cư trong khu phố.
The guides do not provide information about local social events.
Các hướng dẫn viên không cung cấp thông tin về các sự kiện xã hội địa phương.
Do the guides offer assistance for social integration programs?
Các hướng dẫn viên có cung cấp hỗ trợ cho các chương trình hội nhập xã hội không?
Dạng danh từ của Guides (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guide | Guides |
Họ từ
Từ "guides" là dạng số nhiều của danh từ "guide", có nghĩa là những tài liệu, người hoặc vật thể cung cấp sự hướng dẫn hoặc chỉ đạo. Trong tiếng Anh, "guide" thường được sử dụng để chỉ những người dẫn dắt, như hướng dẫn viên du lịch, hoặc các tài liệu hướng dẫn sử dụng. Dạng số nhiều "guides" thường chỉ nhóm hoặc tập hợp các nguồn thông tin hướng dẫn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng cụ thể trong văn cảnh.
Từ "guides" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to guide", xuất phát từ tiếng Latin "guidare", có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "điều khiển". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14, mang theo tư tưởng về việc dẫn dắt và định hướng. Hiện nay, "guides" thường dùng để chỉ những người hoặc tài liệu cung cấp thông tin, chỉ dẫn để giúp người khác hiểu hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động hướng dẫn và vai trò của người hướng dẫn trong xã hội.
Từ "guides" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi mà người học thường gặp thông tin liên quan đến du lịch, hướng dẫn học tập hoặc thông tin chỉ dẫn. Trong các tình huống khác, từ này được sử dụng phổ biến trong tài liệu hướng dẫn, sách hướng dẫn và các bài viết liên quan đến chỉ dẫn, giáo dục và phát triển cá nhân, thể hiện vai trò hướng dẫn và hỗ trợ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



