Bản dịch của từ Guides trong tiếng Việt
Guides
Noun [U/C]
Guides (Noun)
gˈaɪdz
gˈaɪdz
01
Số nhiều của hướng dẫn.
Plural of guide.
Ví dụ
The community guides help newcomers settle in our neighborhood.
Các hướng dẫn viên cộng đồng giúp người mới định cư trong khu phố.
The guides do not provide information about local social events.
Các hướng dẫn viên không cung cấp thông tin về các sự kiện xã hội địa phương.
Do the guides offer assistance for social integration programs?
Các hướng dẫn viên có cung cấp hỗ trợ cho các chương trình hội nhập xã hội không?
Dạng danh từ của Guides (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guide | Guides |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Plus, package holidays often come with tour who can show you the best spots and provide valuable insights [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Thousands of jobs have also been created, such as workers in travel agencies, taxi drivers or tour to serve the great number of international tourists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] Strong social skills allow individuals to motivate and their team members, delegate tasks effectively, and provide constructive feedback [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] I think the best way for parents to their kids into being healthy is by being good role models of health [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Idiom with Guides
Không có idiom phù hợp