Bản dịch của từ Gulled trong tiếng Việt
Gulled

Gulled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mòng biển.
Simple past and past participle of gull.
Many people were gulled by the fake charity campaign last year.
Nhiều người đã bị lừa bởi chiến dịch từ thiện giả năm ngoái.
They were not gulled by the misleading social media ads.
Họ không bị lừa bởi quảng cáo trên mạng xã hội sai lệch.
Were you gulled into donating to that fraudulent organization?
Bạn có bị lừa để quyên góp cho tổ chức gian lận đó không?
Họ từ
"Gulled" là quá khứ của động từ "gull", có nghĩa là lừa dối hoặc đánh lừa ai đó một cách tinh vi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến hơn trong văn nói có thể khác nhau. Ở Anh, "gull" thường được sử dụng trong bối cảnh châm biếm, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang tính chất nghiêm túc hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn học và giao tiếp hàng ngày liên quan đến các hành vi lừa đảo.
Từ "gulled" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "gullen" có nghĩa là lừa dối hoặc gạt. Nguồn gốc của từ này có thể được truy vết đến tiếng Latinh "gula", nghĩa là cổ họng, nhưng không rõ ràng trong việc kết nối trực tiếp. Từ "gulled" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ hành động bị lừa hoặc bị gạt, phản ánh tính chất của sự lừa dối mà từ này thể hiện trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "gulled" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh IELTS, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến tình huống lừa đảo hoặc đánh lừa trong văn bản hàn lâm. Bên ngoài IELTS, "gulled" thường được sử dụng để miêu tả hành động bị lừa dối trong lĩnh vực kinh doanh hoặc các tình huống xã hội, thường ám chỉ sự thiếu cẩn trọng trong việc vận dụng phán đoán.