Bản dịch của từ Gulled trong tiếng Việt
Gulled
Verb
Gulled (Verb)
ɡˈʌld
ɡˈʌld
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mòng biển.
Simple past and past participle of gull.
Ví dụ
Many people were gulled by the fake charity campaign last year.
Nhiều người đã bị lừa bởi chiến dịch từ thiện giả năm ngoái.
They were not gulled by the misleading social media ads.
Họ không bị lừa bởi quảng cáo trên mạng xã hội sai lệch.
Were you gulled into donating to that fraudulent organization?
Bạn có bị lừa để quyên góp cho tổ chức gian lận đó không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gulled
Không có idiom phù hợp