Bản dịch của từ Guttered trong tiếng Việt
Guttered

Guttered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gutter.
Past simple and past participle of gutter.
The community center guttered during the heavy rain last week.
Trung tâm cộng đồng đã bị ngập nước trong cơn mưa lớn tuần trước.
The festival did not get guttered by the unexpected storm.
Lễ hội không bị ngập nước bởi cơn bão bất ngờ.
Did the park guttered after the flood in July?
Công viên đã bị ngập nước sau trận lũ vào tháng Bảy chưa?
Dạng động từ của Guttered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guttering |
Guttered (Adjective)
Cảm thấy kiệt sức, thất bại hoặc chán nản.
Feeling exhausted defeated or depressed.
After the meeting, I felt guttered about the community's lack of support.
Sau cuộc họp, tôi cảm thấy mệt mỏi về sự thiếu hỗ trợ của cộng đồng.
Many people are not guttered by the social issues we face today.
Nhiều người không cảm thấy mệt mỏi bởi các vấn đề xã hội hiện nay.
Are you feeling guttered after hearing the news about local jobs?
Bạn có cảm thấy mệt mỏi sau khi nghe tin về việc làm địa phương không?
Họ từ
Từ "guttered" là dạng phân từ của động từ "gutter", có nghĩa là bị tắt nguội hoặc bị dập tắt, thường dùng để chỉ một ngọn đèn hoặc ngọn nến. Trong tiếng Anh, "guttered" có thể mang nghĩa ẩn dụ chỉ sự suy tàn, xuống dốc. Từ này không phân biệt dạng viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Sự khác nhau này thường không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng của từ trong các văn cảnh chung.
Từ "guttered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gutter", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gouttière", có nghĩa là "mương nước". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gutta", nghĩa là "giọt nước". Trong lịch sử, "guttered" được sử dụng để mô tả trạng thái của việc mất mát hoặc suy tàn, thường liên quan đến ánh sáng hoặc năng lượng. Ngày nay, từ này chỉ hiện tượng tắt ngúm hoặc hao hụt, thể hiện việc mất đi điều gì đó quan trọng.
Từ "guttered" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng cụ thể hơn thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về xây dựng, môi trường, hoặc nghệ thuật, thể hiện trạng thái hoặc hình thức của một vật thể bị hư hại hoặc xuống cấp. Thông thường, từ này được tìm thấy trong ngữ cảnh miêu tả sự xuống cấp của cơ sở hạ tầng hoặc trong các tác phẩm văn học với nội dung buồn bã.