Bản dịch của từ Guttered trong tiếng Việt

Guttered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guttered (Verb)

gˈʌtɚd
gˈʌtɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gutter.

Past simple and past participle of gutter.

Ví dụ

The community center guttered during the heavy rain last week.

Trung tâm cộng đồng đã bị ngập nước trong cơn mưa lớn tuần trước.

The festival did not get guttered by the unexpected storm.

Lễ hội không bị ngập nước bởi cơn bão bất ngờ.

Did the park guttered after the flood in July?

Công viên đã bị ngập nước sau trận lũ vào tháng Bảy chưa?

Dạng động từ của Guttered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gutter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Guttered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Guttered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gutters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Guttering

Guttered (Adjective)

gˈʌtɚd
gˈʌtɚd
01

Cảm thấy kiệt sức, thất bại hoặc chán nản.

Feeling exhausted defeated or depressed.

Ví dụ

After the meeting, I felt guttered about the community's lack of support.

Sau cuộc họp, tôi cảm thấy mệt mỏi về sự thiếu hỗ trợ của cộng đồng.

Many people are not guttered by the social issues we face today.

Nhiều người không cảm thấy mệt mỏi bởi các vấn đề xã hội hiện nay.

Are you feeling guttered after hearing the news about local jobs?

Bạn có cảm thấy mệt mỏi sau khi nghe tin về việc làm địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guttered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guttered

Không có idiom phù hợp