Bản dịch của từ Gutters trong tiếng Việt
Gutters
Gutters (Noun)
The gutters in our neighborhood collect rainwater efficiently during storms.
Những máng xối trong khu phố của chúng tôi thu nước mưa hiệu quả trong bão.
The gutters do not drain properly, causing flooding in the streets.
Máng xối không thoát nước đúng cách, gây ngập lụt trên đường phố.
Are the gutters in your area cleaned regularly to prevent clogs?
Máng xối trong khu vực của bạn có được vệ sinh thường xuyên để tránh tắc nghẽn không?
Dạng danh từ của Gutters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gutter | Gutters |
Gutters (Verb)
The city installed gutters to manage rainwater effectively during storms.
Thành phố đã lắp đặt rãnh để quản lý nước mưa hiệu quả trong bão.
They do not clean gutters regularly, causing water to overflow.
Họ không dọn dẹp rãnh thường xuyên, khiến nước tràn ra ngoài.
How often do local authorities check the gutters in this neighborhood?
Cơ quan địa phương kiểm tra rãnh ở khu phố này bao lâu một lần?
Dạng động từ của Gutters (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guttering |