Bản dịch của từ Gutters trong tiếng Việt
Gutters

Gutters (Noun)
The gutters in our neighborhood collect rainwater efficiently during storms.
Những máng xối trong khu phố của chúng tôi thu nước mưa hiệu quả trong bão.
The gutters do not drain properly, causing flooding in the streets.
Máng xối không thoát nước đúng cách, gây ngập lụt trên đường phố.
Are the gutters in your area cleaned regularly to prevent clogs?
Máng xối trong khu vực của bạn có được vệ sinh thường xuyên để tránh tắc nghẽn không?
Dạng danh từ của Gutters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gutter | Gutters |
Gutters (Verb)
The city installed gutters to manage rainwater effectively during storms.
Thành phố đã lắp đặt rãnh để quản lý nước mưa hiệu quả trong bão.
They do not clean gutters regularly, causing water to overflow.
Họ không dọn dẹp rãnh thường xuyên, khiến nước tràn ra ngoài.
How often do local authorities check the gutters in this neighborhood?
Cơ quan địa phương kiểm tra rãnh ở khu phố này bao lâu một lần?
Dạng động từ của Gutters (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guttering |
Họ từ
Từ "gutters" chỉ những rãnh hoặc máng dùng để dẫn nước mưa ra ngoài. Trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý (như rãnh trên mái nhà) và trong ngữ cảnh ẩn dụ (như đời sống thấp hèn). Phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Trong văn viết, "gutters" thường không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này, và thường được sử dụng trong các văn bản kỹ thuật và tiêu chuẩn.
Từ "gutter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "guterus", có nghĩa là "dòng chảy" hay "kênh dẫn nước". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "goutière", chỉ công trình dẫn nước mưa. Trong tiếng Anh, "gutter" xuất hiện vào thế kỷ 14, mang nghĩa chỉ hệ thống thoát nước. Sự kết nối với nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét ở việc từ này chỉ các cấu trúc dẫn nước, đồng thời gợi ý về sự chảy trôi của cuộc sống.
Từ "gutters" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến xây dựng và bảo trì nhà cửa, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả sự cố hư hỏng hoặc quy trình bảo trì, trong khi trong phần Viết, nó có thể được dùng để minh họa cho các vấn đề về cơ sở hạ tầng. Theo đó, "gutters" không phải là từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật rộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
