Bản dịch của từ Hall tree trong tiếng Việt

Hall tree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hall tree (Noun)

hɑl tɹi
hɑl tɹi
01

Một món đồ nội thất thường được đặt trong một hành lang, kết hợp một giá treo áo khoác và một chỗ để lưu trữ giày dép hoặc các vật phẩm khác.

A piece of furniture usually placed in a hallway that combines a rack for coats and a place for storing shoes or other items.

Ví dụ

The hall tree in my home stores coats and shoes neatly.

Cây treo ở hành lang trong nhà tôi cất giữ áo khoác và giày ngăn nắp.

My friend does not have a hall tree for her entrance.

Bạn tôi không có cây treo ở lối vào nhà.

Does your apartment include a hall tree for organization?

Căn hộ của bạn có bao gồm một cây treo để tổ chức không?

02

Một cấu trúc lối vào trang trí phục vụ cả mục đích thẩm mỹ và thực tiễn, thường có móc áo, gương và ngăn lưu trữ.

A decorative entryway structure that serves both aesthetic and practical purposes, often featuring hooks, mirrors, and storage compartments.

Ví dụ

The hall tree in Sarah's home has beautiful hooks for coats.

Cây treo ở lối vào nhà của Sarah có móc đẹp để treo áo.

Many people do not use a hall tree for their entryway.

Nhiều người không sử dụng cây treo ở lối vào nhà của họ.

Does your apartment have a hall tree for guests' coats?

Căn hộ của bạn có cây treo nào cho áo khoác của khách không?

03

Một sự sắp xếp các móc và ghế thường thấy trong lối vào nhà để tổ chức áo khoác ngoài và phụ kiện.

An arrangement of hooks and benches typically found in residential entryways for organizing outerwear and accessories.

Ví dụ

The hall tree in Sarah's home holds many coats and bags.

Cây treo ở nhà Sarah treo nhiều áo khoác và túi.

The hall tree does not fit well in this small entryway.

Cây treo không vừa với lối vào nhỏ này.

Is the hall tree made of wood or metal in your house?

Cây treo ở nhà bạn làm bằng gỗ hay kim loại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hall tree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hall tree

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.