Bản dịch của từ Hand-drawn trong tiếng Việt

Hand-drawn

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand-drawn (Adjective)

01

Kéo hoặc kéo bằng tay, đặc biệt không phải bằng động vật hoặc bằng sức mạnh cơ học.

Pulled or dragged by hand especially as opposed to by an animal or by mechanical power.

Ví dụ

The hand-drawn poster attracted many visitors at the social event.

Bảng quảng cáo vẽ tay thu hút nhiều khách tham quan tại sự kiện xã hội.

The organizers did not use any hand-drawn materials for the presentation.

Nhà tổ chức không sử dụng bất kỳ tài liệu vẽ tay nào cho bài thuyết trình.

Are hand-drawn illustrations effective in social media campaigns?

Hình minh họa vẽ tay có hiệu quả trong các chiến dịch truyền thông xã hội không?

02

Về hình ảnh: được vẽ bằng tay, trái ngược với việc được tạo ra bằng nhiếp ảnh hoặc phần mềm máy tính; cụ thể là (của nhạc nền của một bộ phim) được tạo bằng cách vẽ tay các sóng âm thanh trực tiếp lên celluloid, trái ngược với việc ghi âm bằng micrô.

Of an image drawn by hand as opposed to having been created by photography or computer software specifically of the soundtrack to a film created by handdrawing sound waves directly on to the celluloid as opposed to by recording using a microphone.

Ví dụ

The artist created a hand-drawn poster for the community festival.

Nghệ sĩ đã tạo ra một bức poster vẽ tay cho lễ hội cộng đồng.

The hand-drawn illustrations were not used in the final report.

Các hình minh họa vẽ tay đã không được sử dụng trong báo cáo cuối cùng.

Are hand-drawn images more effective in social campaigns than digital ones?

Hình ảnh vẽ tay có hiệu quả hơn trong các chiến dịch xã hội so với hình ảnh kỹ thuật số không?

03

Bằng vải dệt: được trang trí bằng cách kéo ra bằng tay một số sợi dọc và sợi ngang.

Of a textile fabric ornamented by drawing out by hand some of the threads of the warp and woof.

Ví dụ

Her hand-drawn banners were popular at the community festival last year.

Cờ vẽ tay của cô ấy rất phổ biến tại lễ hội cộng đồng năm ngoái.

The hand-drawn designs did not appeal to many social media users.

Các thiết kế vẽ tay không thu hút nhiều người dùng mạng xã hội.

Are hand-drawn illustrations more effective in social campaigns than digital ones?

Các hình minh họa vẽ tay có hiệu quả hơn trong các chiến dịch xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand-drawn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand-drawn

Không có idiom phù hợp