Bản dịch của từ Hand-drawn trong tiếng Việt
Hand-drawn

Hand-drawn (Adjective)
Kéo hoặc kéo bằng tay, đặc biệt không phải bằng động vật hoặc bằng sức mạnh cơ học.
Pulled or dragged by hand especially as opposed to by an animal or by mechanical power.
The hand-drawn poster attracted many visitors at the social event.
Bảng quảng cáo vẽ tay thu hút nhiều khách tham quan tại sự kiện xã hội.
The organizers did not use any hand-drawn materials for the presentation.
Nhà tổ chức không sử dụng bất kỳ tài liệu vẽ tay nào cho bài thuyết trình.
Are hand-drawn illustrations effective in social media campaigns?
Hình minh họa vẽ tay có hiệu quả trong các chiến dịch truyền thông xã hội không?
Về hình ảnh: được vẽ bằng tay, trái ngược với việc được tạo ra bằng nhiếp ảnh hoặc phần mềm máy tính; cụ thể là (của nhạc nền của một bộ phim) được tạo bằng cách vẽ tay các sóng âm thanh trực tiếp lên celluloid, trái ngược với việc ghi âm bằng micrô.
Of an image drawn by hand as opposed to having been created by photography or computer software specifically of the soundtrack to a film created by handdrawing sound waves directly on to the celluloid as opposed to by recording using a microphone.
The artist created a hand-drawn poster for the community festival.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức poster vẽ tay cho lễ hội cộng đồng.
The hand-drawn illustrations were not used in the final report.
Các hình minh họa vẽ tay đã không được sử dụng trong báo cáo cuối cùng.
Are hand-drawn images more effective in social campaigns than digital ones?
Hình ảnh vẽ tay có hiệu quả hơn trong các chiến dịch xã hội so với hình ảnh kỹ thuật số không?
Her hand-drawn banners were popular at the community festival last year.
Cờ vẽ tay của cô ấy rất phổ biến tại lễ hội cộng đồng năm ngoái.
The hand-drawn designs did not appeal to many social media users.
Các thiết kế vẽ tay không thu hút nhiều người dùng mạng xã hội.
Are hand-drawn illustrations more effective in social campaigns than digital ones?
Các hình minh họa vẽ tay có hiệu quả hơn trong các chiến dịch xã hội không?
Từ "hand-drawn" được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật hoặc hình ảnh được vẽ bằng tay, không phải bằng máy móc hay công nghệ số. Trong tiếng Anh, hình thức này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "hand-drawn" thường được áp dụng rộng rãi trong thiết kế đồ họa và nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, từ này có thể nhấn mạnh hơn đến tính chất cá nhân và thủ công trong sản phẩm.
Từ "hand-drawn" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "hand" (tay) và "drawn" - phần phân từ của động từ "draw" (vẽ). "Draw" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dragan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dragan", có nghĩa là "kéo" hoặc "vẽ". Việc thêm "hand" vào cụm từ này chỉ rõ phương thức thực hiện, nhấn mạnh sự sáng tạo và cá nhân hóa trong nghệ thuật, từ đó tạo ra một nét đặc trưng riêng cho các tác phẩm nghệ thuật mộc mạc, không qua máy móc.
Từ "hand-drawn" xuất hiện khá phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, nơi thí sinh phải mô tả hoặc phân tích các hình ảnh, biểu đồ, hoặc bản vẽ. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nghệ thuật và các kỹ thuật tạo hình. Ngoài bối cảnh IELTS, "hand-drawn" thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế, ám chỉ đến các tác phẩm được vẽ bằng tay, thể hiện sự cá nhân hóa và sáng tạo.