Bản dịch của từ Hand-held trong tiếng Việt
Hand-held

Hand-held (Adjective)
Được cầm bằng một hoặc cả hai tay.
Held in one or both hands.
The hand-held microphone was perfect for the karaoke party.
Micro không dây là lựa chọn tốt cho buổi hát karaoke.
She captured the moment with her hand-held camera at the event.
Cô ấy ghi lại khoảnh khắc bằng máy ảnh cầm tay của mình tại sự kiện.
The hand-held game console entertained the kids during the gathering.
Máy chơi game cầm tay giữ trẻ em vui trong buổi tụ tập.
The hand-held device made it easy to take selfies.
Thiết bị cầm tay giúp chụp ảnh tự sướng dễ dàng.
She carried a hand-held microphone during the karaoke session.
Cô ấy mang một micro cầm tay trong buổi hát karaoke.
The hand-held gaming console is popular among teenagers.
Máy chơi game cầm tay được các bạn trẻ ưa chuộng.
Hand-held devices are popular for IELTS preparation.
Thiết bị cầm tay phổ biến cho việc chuẩn bị IELTS.
Not everyone finds hand-held gadgets convenient for studying.
Không phải ai cũng thấy thiết bị cầm tay tiện lợi để học tập.
Are hand-held tools allowed during the IELTS speaking test?
Có được phép sử dụng công cụ cầm tay trong bài thi nói IELTS không?
Vận hành bằng tay thay vì bằng cơ học hoặc điện tử
Operated by hand rather than mechanically or electronically
Hand-held devices are popular among students for note-taking.
Thiết bị cầm tay phổ biến giữa sinh viên để ghi chú.
Not all hand-held gadgets are allowed during the IELTS exam.
Không phải tất cả các thiết bị cầm tay được phép trong kỳ thi IELTS.
Are hand-held tools useful for conducting social science experiments?
Các công cụ cầm tay có hữu ích cho việc tiến hành thí nghiệm khoa học xã hội không?
Được thiết kế để cầm trên tay
Designed to be held in the hand
Hand-held devices are popular among teenagers for social media use.
Thiết bị cầm tay phổ biến trong việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
Not all hand-held gadgets are allowed during the IELTS writing test.
Không phải tất cả các thiết bị cầm tay được phép trong bài thi viết IELTS.
Are hand-held tools necessary for the speaking section of the exam?
Có cần thiết không khi sử dụng công cụ cầm tay cho phần thi nói của kỳ thi?
Hand-held (Noun)
Một công cụ hoặc dụng cụ cầm tay
A handheld tool or instrument
Hand-held devices are popular for taking notes in IELTS writing.
Thiết bị cầm tay rất phổ biến để ghi chú trong viết IELTS.
She doesn't like using hand-held gadgets during IELTS speaking practice.
Cô ấy không thích sử dụng thiết bị cầm tay khi luyện nói IELTS.
Do you find hand-held tools helpful for IELTS preparation?
Bạn có thấy thiết bị cầm tay hữu ích cho việc chuẩn bị IELTS không?
Hand-held devices are popular among students for note-taking.
Thiết bị cầm tay phổ biến giữa sinh viên để ghi chú.
She does not like using hand-held gadgets during presentations.
Cô ấy không thích sử dụng thiết bị cầm tay trong bài thuyết trình.
Are hand-held tools allowed in the IELTS speaking test?
Có được phép sử dụng công cụ cầm tay trong bài thi nói IELTS không?
She used a hand-held device to check her social media.
Cô ấy đã sử dụng một thiết bị cầm tay để kiểm tra mạng xã hội của mình.
The hand-held gadget was popular among teenagers for gaming.
Cái công cụ cầm tay đã được phổ biến trong số thanh thiếu niên để chơi game.
He carried his hand-held console everywhere he went.
Anh ta mang theo máy chơi game cầm tay của mình mọi nơi anh ta đi.
I always bring my hand-held camera to take photos at events.
Tôi luôn mang theo máy ảnh cầm tay để chụp ảnh tại các sự kiện.
She doesn't own a hand-held gaming console for playing with friends.
Cô ấy không sở hữu một máy chơi game cầm tay để chơi với bạn bè.
Do you find a hand-held microphone useful during public speaking engagements?
Bạn có thấy micro cầm tay hữu ích trong các buổi nói chuyện công khai không?
Từ "hand-held" là một tính từ dùng để miêu tả những thiết bị hoặc vật dụng có thể dễ dàng được cầm nắm bằng tay. Từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm công nghệ, như máy ảnh hoặc điện thoại di động, được thiết kế để sử dụng thuận tiện và di động. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "hand-held" và "handheld" thường được sử dụng thay thế cho nhau, trong khi tiếng Anh Anh ưu tiên dạng viết có dấu gạch ngang. Sự khác biệt về cách sử dụng chủ yếu là về tiêu chuẩn ngôn ngữ và thói quen viết.
Từ "hand-held" được cấu thành từ hai thành tố: "hand" (tay) và "held" (cầm nắm). Từ "hand" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "handa", liên quan đến khả năng cầm nắm, thao tác. "Held" là dạng quá khứ của động từ "hold", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "healdan". Kết hợp lại, "hand-held" chỉ những vật dụng có thể cầm nắm bằng tay, phản ánh tính năng tiện dụng và di động trong sử dụng, phù hợp với những yêu cầu hiện đại trong công nghệ và cuộc sống hàng ngày.
Từ "hand-held" có tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thiết bị công nghệ như điện thoại, máy tính bảng và các công cụ y tế. Từ này cũng thường gặp trong các bài viết học thuật liên quan đến công nghệ và phát triển sản phẩm, miêu tả các thiết bị có thể sử dụng bằng tay, nhằm nhấn mạnh tính tiện lợi và khả năng di động.