Bản dịch của từ Hand-held trong tiếng Việt

Hand-held

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand-held (Adjective)

hˈændhˌɛld
hˈændhˌɛld
01

Được cầm bằng một hoặc cả hai tay.

Held in one or both hands.

Ví dụ

The hand-held microphone was perfect for the karaoke party.

Micro không dây là lựa chọn tốt cho buổi hát karaoke.

She captured the moment with her hand-held camera at the event.

Cô ấy ghi lại khoảnh khắc bằng máy ảnh cầm tay của mình tại sự kiện.

The hand-held game console entertained the kids during the gathering.

Máy chơi game cầm tay giữ trẻ em vui trong buổi tụ tập.

02

Đủ nhỏ và nhẹ để vận hành khi cầm bằng một hoặc cả hai tay.

Small and light enough to be operated while held in one or both hands.

Ví dụ

The hand-held device made it easy to take selfies.

Thiết bị cầm tay giúp chụp ảnh tự sướng dễ dàng.

She carried a hand-held microphone during the karaoke session.

Cô ấy mang một micro cầm tay trong buổi hát karaoke.

The hand-held gaming console is popular among teenagers.

Máy chơi game cầm tay được các bạn trẻ ưa chuộng.

03

Xách tay hoặc dễ mang theo

Portable or easily carried

Ví dụ

Hand-held devices are popular for IELTS preparation.

Thiết bị cầm tay phổ biến cho việc chuẩn bị IELTS.

Not everyone finds hand-held gadgets convenient for studying.

Không phải ai cũng thấy thiết bị cầm tay tiện lợi để học tập.

Are hand-held tools allowed during the IELTS speaking test?

Có được phép sử dụng công cụ cầm tay trong bài thi nói IELTS không?

04

Vận hành bằng tay thay vì bằng cơ học hoặc điện tử

Operated by hand rather than mechanically or electronically

Ví dụ

Hand-held devices are popular among students for note-taking.

Thiết bị cầm tay phổ biến giữa sinh viên để ghi chú.

Not all hand-held gadgets are allowed during the IELTS exam.

Không phải tất cả các thiết bị cầm tay được phép trong kỳ thi IELTS.

Are hand-held tools useful for conducting social science experiments?

Các công cụ cầm tay có hữu ích cho việc tiến hành thí nghiệm khoa học xã hội không?

05

Được thiết kế để cầm trên tay

Designed to be held in the hand

Ví dụ

Hand-held devices are popular among teenagers for social media use.

Thiết bị cầm tay phổ biến trong việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.

Not all hand-held gadgets are allowed during the IELTS writing test.

Không phải tất cả các thiết bị cầm tay được phép trong bài thi viết IELTS.

Are hand-held tools necessary for the speaking section of the exam?

Có cần thiết không khi sử dụng công cụ cầm tay cho phần thi nói của kỳ thi?

Hand-held (Noun)

hˈændhˌɛld
hˈændhˌɛld
01

Một công cụ hoặc dụng cụ cầm tay

A handheld tool or instrument

Ví dụ

Hand-held devices are popular for taking notes in IELTS writing.

Thiết bị cầm tay rất phổ biến để ghi chú trong viết IELTS.

She doesn't like using hand-held gadgets during IELTS speaking practice.

Cô ấy không thích sử dụng thiết bị cầm tay khi luyện nói IELTS.

Do you find hand-held tools helpful for IELTS preparation?

Bạn có thấy thiết bị cầm tay hữu ích cho việc chuẩn bị IELTS không?

02

Một vật thể được sử dụng theo cách cho phép dễ dàng xử lý hoặc vận hành

An object that is used in a manner that allows it to be easily handled or operated

Ví dụ

Hand-held devices are popular among students for note-taking.

Thiết bị cầm tay phổ biến giữa sinh viên để ghi chú.

She does not like using hand-held gadgets during presentations.

Cô ấy không thích sử dụng thiết bị cầm tay trong bài thuyết trình.

Are hand-held tools allowed in the IELTS speaking test?

Có được phép sử dụng công cụ cầm tay trong bài thi nói IELTS không?

03

(máy tính) một trợ lý kỹ thuật số cá nhân hoặc bảng điều khiển trò chơi điện tử đủ nhỏ để cầm trên tay.

Computing a personal digital assistant or video game console that is small enough to be held in the hands.

Ví dụ

She used a hand-held device to check her social media.

Cô ấy đã sử dụng một thiết bị cầm tay để kiểm tra mạng xã hội của mình.

The hand-held gadget was popular among teenagers for gaming.

Cái công cụ cầm tay đã được phổ biến trong số thanh thiếu niên để chơi game.

He carried his hand-held console everywhere he went.

Anh ta mang theo máy chơi game cầm tay của mình mọi nơi anh ta đi.

04

Một thiết bị có thể di chuyển và được thiết kế để cầm trên tay

A device that is portable and designed to be held in the hand

Ví dụ

I always bring my hand-held camera to take photos at events.

Tôi luôn mang theo máy ảnh cầm tay để chụp ảnh tại các sự kiện.

She doesn't own a hand-held gaming console for playing with friends.

Cô ấy không sở hữu một máy chơi game cầm tay để chơi với bạn bè.

Do you find a hand-held microphone useful during public speaking engagements?

Bạn có thấy micro cầm tay hữu ích trong các buổi nói chuyện công khai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand-held/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand-held

Không có idiom phù hợp