Bản dịch của từ Hazard identification trong tiếng Việt

Hazard identification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hazard identification (Noun)

hˈæzɚd aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən
hˈæzɚd aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən
01

Quá trình nhận diện và ghi chép các mối nguy tiềm ẩn có thể gây hại trong môi trường làm việc.

The process of recognizing and documenting potential hazards that could cause harm in a work environment.

Ví dụ

Hazard identification is crucial for workplace safety in social services.

Việc xác định nguy cơ rất quan trọng cho an toàn lao động trong dịch vụ xã hội.

Many workers do not understand hazard identification in their jobs.

Nhiều công nhân không hiểu việc xác định nguy cơ trong công việc của họ.

What steps are involved in hazard identification for social workers?

Các bước nào liên quan đến việc xác định nguy cơ cho nhân viên xã hội?

02

Một phương pháp hệ thống để đánh giá các rủi ro liên quan đến các mối nguy trong các bối cảnh khác nhau, như sức khỏe và an toàn, môi trường hoặc an ninh.

A systematic approach to assessing risks associated with hazards in various contexts, such as health and safety, environmental, or security.

Ví dụ

Hazard identification helps communities prepare for natural disasters like floods.

Xác định mối nguy giúp cộng đồng chuẩn bị cho thảm họa tự nhiên như lũ lụt.

Hazard identification does not always consider social impacts on vulnerable populations.

Xác định mối nguy không luôn xem xét tác động xã hội đến các nhóm dễ bị tổn thương.

What methods are used for hazard identification in urban planning projects?

Phương pháp nào được sử dụng để xác định mối nguy trong các dự án quy hoạch đô thị?

03

Một bước quan trọng trong quản lý rủi ro giúp thiết lập các quy trình an toàn và biện pháp phòng ngừa.

A critical step in risk management that helps in establishing safety protocols and preventive measures.

Ví dụ

Hazard identification is essential for community safety during natural disasters.

Xác định nguy cơ rất quan trọng cho sự an toàn cộng đồng trong thiên tai.

Hazard identification is not always prioritized in local government planning.

Xác định nguy cơ không phải lúc nào cũng được ưu tiên trong quy hoạch chính quyền địa phương.

Is hazard identification included in your community's emergency response plan?

Có phải xác định nguy cơ được bao gồm trong kế hoạch ứng phó khẩn cấp của cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hazard identification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hazard identification

Không có idiom phù hợp