Bản dịch của từ Heaped trong tiếng Việt
Heaped

Heaped (Adjective)
Trong một đống.
In a heap.
The volunteers heaped donations for the local shelter last Saturday.
Các tình nguyện viên đã chất đống đồ quyên góp cho nơi trú ẩn địa phương vào thứ Bảy tuần trước.
Many people did not heaped their old clothes for charity.
Nhiều người đã không chất đống quần áo cũ của họ cho từ thiện.
Did the community heaped food for the needy during the festival?
Cộng đồng có chất đống thực phẩm cho người nghèo trong lễ hội không?
Chứa một đống.
Containing a heap.
The heaped donations filled the community center after the charity event.
Các khoản quyên góp chất đống đã lấp đầy trung tâm cộng đồng sau sự kiện từ thiện.
The food bank did not have heaped supplies last winter.
Ngân hàng thực phẩm không có nguồn cung cấp chất đống mùa đông năm ngoái.
Are the heaped resources enough for the social program's needs?
Các nguồn lực chất đống có đủ cho nhu cầu của chương trình xã hội không?
Họ từ
Từ "heaped" là dạng quá khứ phân từ của động từ "heap", thường chỉ hành động chất đống hoặc xếp chồng lên nhau một cách không có trật tự. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "heaped" có thể thường gặp hơn trong ngữ cảnh ẩm thực (ví dụ: "a heaped tablespoon"), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng hình thức "heaping" nhiều hơn để chỉ sự chỉ định một lượng lớn.
Từ "heaped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "heapan", có nguồn gốc từ từ tiếng Tây Saxon "heapian", mang nghĩa là xếp chồng hoặc chất đống. Nguyên thủy, nó diễn tả hành động đánh vào hoặc chất các vật liệu lại với nhau thành một đống. Theo thời gian, "heaped" đã phát triển để chỉ sự tích tụ hoặc dồn lại một cách dày đặc, phản ánh khái niệm chất lượng được xếp chồng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến biểu đạt cảm xúc.
Từ "heaped" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi mô tả tình huống hoặc đồ vật được xếp chồng lên nhau. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái, chẳng hạn như "heaped with responsibilities". Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "heaped" thường được dùng để diễn tả một lượng lớn thức ăn hoặc vật phẩm, như "a heaped plate of food", cho thấy sự phong phú hoặc sự dư thừa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp