Bản dịch của từ Heaps trong tiếng Việt
Heaps
Heaps (Noun)
There are heaps of volunteers at the community center this weekend.
Có rất nhiều tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng cuối tuần này.
Heaps of donations were collected for the local food bank.
Rất nhiều khoản quyên góp đã được thu thập cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
Are there heaps of people attending the social event tonight?
Có rất nhiều người tham dự sự kiện xã hội tối nay không?
She received heaps of compliments on her IELTS speaking performance.
Cô ấy nhận được rất nhiều lời khen ngợi về buổi phát biểu IELTS của mình.
He didn't have heaps of time to prepare for the IELTS writing test.
Anh ấy không có nhiều thời gian để chuẩn bị cho bài kiểm tra viết IELTS.
Số nhiều của đống.
Plural of heap.
There are heaps of volunteers at the local food bank this month.
Có rất nhiều tình nguyện viên tại ngân hàng thực phẩm địa phương tháng này.
Heaps of people do not attend community meetings regularly.
Rất nhiều người không tham dự các cuộc họp cộng đồng thường xuyên.
Are there heaps of donations for the charity event next week?
Có rất nhiều khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
She had heaps of friends in high school.
Cô ấy có rất nhiều bạn trong trường phổ thông.
He doesn't have heaps of social media followers.
Anh ấy không có rất nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.
Dạng danh từ của Heaps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heap | Heaps |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp