Bản dịch của từ High board trong tiếng Việt
High board

High board (Adjective)
She performed an impressive high board dive at the competition.
Cô đã thực hiện màn lặn ván cao ấn tượng tại cuộc thi.
The high board diving event was thrilling to watch.
Sự kiện lặn ván cao thật hấp dẫn để xem.
His high board skills earned him a spot on the national team.
Kỹ năng lướt ván cao của anh ấy đã giúp anh ấy có được một suất trong đội tuyển quốc gia.
High board (Noun)
Thể thao. cao hơn hoặc cao nhất trong số hai ván lặn trở lên; cụ thể là tấm ván cứng 10m của bệ lặn dùng trong thi đấu lặn; lặn từ tấm ván này như một sự kiện trong cuộc thi lặn; nền tảng lặn.
Sport. the higher or highest of two or more diving boards; specifically the 10m rigid board of a diving platform used in diving competitions; diving from this board as an event in a diving competition; platform diving.
In the social event, Tom excelled at diving from the high board.
Trong sự kiện xã hội, Tom đã xuất sắc nhảy từ trên bảng cao.
The high board in the diving competition was a challenge for participants.
Bảng cao trong cuộc thi lặn là một thử thách đối với người tham gia.
She won a medal for her performance on the high board.
Cô đã giành được huy chương cho thành tích của mình trên bảng cao.
At the social event, the distinguished guests sat at the high board.
Tại sự kiện xã hội, những vị khách quý ngồi trên bàn cao.
The high board was beautifully decorated for the banquet.
Bàn cao được trang trí đẹp mắt cho bữa tiệc.
The high board was reserved for important figures during the feast.
Bàn cao được dành cho những nhân vật quan trọng trong bữa tiệc.
Từ "high board" thường được hiểu là một dạng bệ phóng cao, thường được sử dụng trong các môn thể thao dưới nước như nhảy cầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "high board" có thể phản ánh sự khác biệt về phương pháp đào tạo và quy định thi đấu giữa hai khu vực.
Thuật ngữ "high board" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Anh, trong đó "high" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hēah", nghĩa là "cao", và "board" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bord", có nghĩa là "mặt phẳng", "tấm gỗ". Kết hợp lại, "high board" chỉ một cấu trúc hoặc bề mặt cao. Trong thể thao, từ này được sử dụng để chỉ một tấm ván nhảy ở độ cao lớn, phản ánh đúng ý nghĩa cơ bản của từng thành phần trong thuật ngữ.
Thuật ngữ "high board" không phải là từ ngữ phổ biến trong cấu trúc của bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong môn nhảy cầu, từ này thường được sử dụng để chỉ bậc nhảy cao. Ngoài ra, thuật ngữ cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến xây dựng hoặc thiết kế, nơi nó đề cập đến các tấm ván hay cấu trúc ở độ cao lớn.