Bản dịch của từ High board trong tiếng Việt

High board

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High board (Adjective)

hˈaɪbˌɔɹd
hˈaɪbˌɔɹd
01

Thường ở dạng bảng cao. của, liên quan đến, hoặc chỉ định lặn từ ván lặn cao.

Usually in form highboard. of, relating to, or designating diving from a high diving board.

Ví dụ

She performed an impressive high board dive at the competition.

Cô đã thực hiện màn lặn ván cao ấn tượng tại cuộc thi.

The high board diving event was thrilling to watch.

Sự kiện lặn ván cao thật hấp dẫn để xem.

His high board skills earned him a spot on the national team.

Kỹ năng lướt ván cao của anh ấy đã giúp anh ấy có được một suất trong đội tuyển quốc gia.

High board (Noun)

hˈaɪbˌɔɹd
hˈaɪbˌɔɹd
01

Thể thao. cao hơn hoặc cao nhất trong số hai ván lặn trở lên; cụ thể là tấm ván cứng 10m của bệ lặn dùng trong thi đấu lặn; lặn từ tấm ván này như một sự kiện trong cuộc thi lặn; nền tảng lặn.

Sport. the higher or highest of two or more diving boards; specifically the 10m rigid board of a diving platform used in diving competitions; diving from this board as an event in a diving competition; platform diving.

Ví dụ

In the social event, Tom excelled at diving from the high board.

Trong sự kiện xã hội, Tom đã xuất sắc nhảy từ trên bảng cao.

The high board in the diving competition was a challenge for participants.

Bảng cao trong cuộc thi lặn là một thử thách đối với người tham gia.

She won a medal for her performance on the high board.

Cô đã giành được huy chương cho thành tích của mình trên bảng cao.

02

Một chiếc bàn cao dành cho những vị khách quý ngồi trong một bữa tiệc, bữa tiệc, v.v. so sánh "bàn cao [tính từ]". bây giờ là lịch sử.

A raised table at which distinguished guests are seated at a feast, banquet, etc. compare "high table [adjective]". now historical.

Ví dụ

At the social event, the distinguished guests sat at the high board.

Tại sự kiện xã hội, những vị khách quý ngồi trên bàn cao.

The high board was beautifully decorated for the banquet.

Bàn cao được trang trí đẹp mắt cho bữa tiệc.

The high board was reserved for important figures during the feast.

Bàn cao được dành cho những nhân vật quan trọng trong bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high board/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High board

Không có idiom phù hợp