Bản dịch của từ High resolution image trong tiếng Việt
High resolution image

High resolution image (Noun)
The high resolution image showcased the details of the community mural.
Hình ảnh độ phân giải cao đã thể hiện chi tiết của bức tranh tường cộng đồng.
The social media post did not include a high resolution image.
Bài đăng trên mạng xã hội không bao gồm hình ảnh độ phân giải cao.
Can you provide a high resolution image of the charity event?
Bạn có thể cung cấp hình ảnh độ phân giải cao của sự kiện từ thiện không?
The high resolution image showed the city’s beauty during the festival.
Hình ảnh độ phân giải cao cho thấy vẻ đẹp của thành phố trong lễ hội.
That high resolution image does not capture the real social issues.
Hình ảnh độ phân giải cao đó không phản ánh đúng các vấn đề xã hội.
Can you provide a high resolution image of the community event?
Bạn có thể cung cấp một hình ảnh độ phân giải cao của sự kiện cộng đồng không?
The high resolution image showed the city’s vibrant street art clearly.
Hình ảnh độ phân giải cao cho thấy nghệ thuật đường phố sống động của thành phố.
The photographer did not provide a high resolution image for the campaign.
Nhà nhiếp ảnh đã không cung cấp hình ảnh độ phân giải cao cho chiến dịch.
Can the designer create a high resolution image for the social media post?
Liệu nhà thiết kế có thể tạo ra hình ảnh độ phân giải cao cho bài đăng trên mạng xã hội không?