Bản dịch của từ High resolution image trong tiếng Việt

High resolution image

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High resolution image (Noun)

hˈaɪ ɹˌɛzəlˈuʃən ˈɪmədʒ
hˈaɪ ɹˌɛzəlˈuʃən ˈɪmədʒ
01

Một bức ảnh có độ phân giải cao, dẫn đến chi tiết và độ rõ nét hơn.

An image that has a high pixel density, resulting in greater detail and clarity.

Ví dụ

The high resolution image showcased the details of the community mural.

Hình ảnh độ phân giải cao đã thể hiện chi tiết của bức tranh tường cộng đồng.

The social media post did not include a high resolution image.

Bài đăng trên mạng xã hội không bao gồm hình ảnh độ phân giải cao.

Can you provide a high resolution image of the charity event?

Bạn có thể cung cấp hình ảnh độ phân giải cao của sự kiện từ thiện không?

02

Một bức ảnh kỹ thuật số có số lượng pixel lớn, cho phép in ở định dạng lớn mà không bị mất chất lượng.

A digital image that contains a large number of pixels, allowing for large-format printing without losing quality.

Ví dụ

The high resolution image showed the city’s beauty during the festival.

Hình ảnh độ phân giải cao cho thấy vẻ đẹp của thành phố trong lễ hội.

That high resolution image does not capture the real social issues.

Hình ảnh độ phân giải cao đó không phản ánh đúng các vấn đề xã hội.

Can you provide a high resolution image of the community event?

Bạn có thể cung cấp một hình ảnh độ phân giải cao của sự kiện cộng đồng không?

03

Một bức ảnh thích hợp cho việc sử dụng chuyên nghiệp, thường liên quan đến kích thước và chất lượng cao hơn so với những bức ảnh tiêu chuẩn.

An image suitable for professional use, usually involving higher dimensions and quality compared to standard images.

Ví dụ

The high resolution image showed the city’s vibrant street art clearly.

Hình ảnh độ phân giải cao cho thấy nghệ thuật đường phố sống động của thành phố.

The photographer did not provide a high resolution image for the campaign.

Nhà nhiếp ảnh đã không cung cấp hình ảnh độ phân giải cao cho chiến dịch.

Can the designer create a high resolution image for the social media post?

Liệu nhà thiết kế có thể tạo ra hình ảnh độ phân giải cao cho bài đăng trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High resolution image cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High resolution image

Không có idiom phù hợp