Bản dịch của từ Hoe trong tiếng Việt
Hoe
Hoe (Noun)
Một dụng cụ nông nghiệp bao gồm một tay cầm dài với một lưỡi phẳng cố định vuông góc với nó ở cuối, dùng để đào hàng.
An agricultural tool consisting of a long handle with a flat blade fixed perpendicular to it at the end used for digging rows.
She used a hoe to cultivate the garden for the harvest.
Cô ấy đã sử dụng cái cuốc để cày xới vườn cho vụ thu hoạch.
He never learned how to properly use a hoe in farming.
Anh ấy chưa bao giờ học cách sử dụng cái cuốc đúng cách trong nông nghiệp.
Did you borrow my hoe to work on the community garden?
Bạn đã mượn cái cuốc của tôi để làm việc trong vườn cộng đồng chưa?
Dạng danh từ của Hoe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hoe | Hoes |
Hoe (Verb)
(ngoại động) làm sạch cỏ dại, xới đất hoặc sắp xếp đất bằng cuốc.
Transitive to clear from weeds or to loosen or arrange the earth about with a hoe.
She hoes the garden every weekend to keep it neat.
Cô ấy cày vườn mỗi cuối tuần để giữ gọn gàng.
He never hoes the backyard, so it's full of weeds.
Anh ấy không bao giờ cày sân sau, nên đầy cỏ dại.
Do you think hoeing the flower beds is necessary for IELTS?
Bạn nghĩ rằng việc cày giường hoa cần thiết cho IELTS không?
(ngoại động từ, nội động từ) để cắt, đào, cạo, xoay, sắp xếp hoặc làm sạch bằng công cụ này.
Transitive intransitive to cut dig scrape turn arrange or clean with this tool.
She used a hoe to dig up the garden for the IELTS project.
Cô ấy đã sử dụng một cái cuốc để đào lên vườn cho dự án IELTS.
He never hoes the field himself because it's too tiring.
Anh ấy không bao giờ tự mình cày ruộng vì quá mệt mỏi.
Do you know how to properly use a hoe in gardening?
Bạn có biết cách sử dụng cái cuốc đúng cách trong làm vườn không?
Dạng động từ của Hoe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoeing |
Họ từ
Từ "hoe" là danh từ chỉ công cụ nông nghiệp, thường được sử dụng để cày xới đất, làm sạch cỏ hoặc trồng cây. Trong tiếng Anh Mỹ, "hoe" được phát âm /hoʊ/ và mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, với cách phát âm /həʊ/. Cả hai đều có thể ám chỉ đến tính từ "hoe" trong ngữ cảnh văn hóa, nhưng mục đích chính vẫn là chỉ công cụ trồng trọt.
Từ "hoe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ho", xuất phát từ rễ từ tiếng Đức cổ "hō", có nghĩa là công cụ dùng để xới đất. Từ này được lai ghép với các ngôn ngữ Ấn-Âu khác, mô tả các công cụ canh tác tương tự. Ngày nay, "hoe" không chỉ đơn thuần chỉ một công cụ làm vườn mà còn có thể gợi nhớ đến các hoạt động nông nghiệp và lao động chân tay, thể hiện sự kết nối giữa con người và thiên nhiên.
Từ "hoe" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi bàn về chủ đề nông nghiệp hoặc công cụ lao động. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hoạt động làm vườn hoặc các phương pháp canh tác. Tuy nhiên, nó có thể ít phổ biến hơn trong các lĩnh vực học thuật hoặc chuyên ngành khác, nơi các thuật ngữ kỹ thuật chính xác hơn được ưu tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp