Bản dịch của từ Hummus trong tiếng Việt
Hummus

Hummus (Noun)
Many people enjoy hummus at social gatherings like potlucks.
Nhiều người thích hummus trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc potluck.
I do not like hummus with too much garlic in it.
Tôi không thích hummus có quá nhiều tỏi.
Is hummus a popular snack in your country?
Hummus có phải là món ăn vặt phổ biến ở đất nước bạn không?
Họ từ
Hummus là một món ăn truyền thống của ẩm thực Trung Đông, được làm chủ yếu từ đậu gà xay nhuyễn, tahini (một loại bơ mè), nước chanh và tỏi. Hummus thường được sử dụng như một loại sốt hoặc món ăn kèm, có thể chấm với bánh pita hoặc rau củ. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, hummus đã trở nên phổ biến rộng rãi ở nhiều quốc gia và có thể xuất hiện với nhiều biến thể về công thức và thành phần.
Từ "hummus" có gốc từ tiếng Ả Rập "ḥummuṣ", có nghĩa là "đậu". Xuất phát từ vùng Trung Đông, "hummus" được biết đến như một món ăn truyền thống chế biến từ đậu xanh hoặc đậu gà nghiền mịn, thường được trộn với tahini, nước chanh và tỏi. Sự phát triển và phổ biến toàn cầu của món ăn này trong thế kỷ 20 đã tạo điều kiện cho "hummus" trở thành biểu tượng của ẩm thực Ả Rập trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa.
Hummus là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt mang tính quốc tế trong các hội thảo văn hóa hoặc xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do thiên về chuyên ngành ẩm thực và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Hummus chủ yếu được nhắc đến khi thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh, thực phẩm chay, hoặc ẩm thực Trung Đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp