Bản dịch của từ Immersion course trong tiếng Việt
Immersion course

Immersion course (Noun)
The immersion course helped Maria improve her English speaking skills significantly.
Khóa học ngâm giúp Maria cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh đáng kể.
Many students do not enjoy immersion courses for their intensity and pressure.
Nhiều sinh viên không thích các khóa học ngâm vì độ căng thẳng và áp lực.
Is the immersion course offered at your local community center effective?
Khóa học ngâm tại trung tâm cộng đồng của bạn có hiệu quả không?
Một loại chương trình giáo dục trong đó người tham gia trải nghiệm trực tiếp một ngôn ngữ hoặc văn hóa thay vì thông qua các phương pháp truyền thống.
A type of educational program where participants experience a language or culture directly rather than through traditional methods.
Many students joined the immersion course to learn Spanish in Mexico.
Nhiều sinh viên tham gia khóa học ngâm để học tiếng Tây Ban Nha ở Mexico.
The immersion course did not include any traditional classroom activities.
Khóa học ngâm không bao gồm bất kỳ hoạt động lớp học truyền thống nào.
Is the immersion course effective for learning new languages quickly?
Khóa học ngâm có hiệu quả trong việc học ngôn ngữ mới nhanh chóng không?
The immersion course helped Maria improve her English speaking skills quickly.
Khóa học ngâm giúp Maria cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh nhanh chóng.
The immersion course did not include any social activities last summer.
Khóa học ngâm không bao gồm hoạt động xã hội nào mùa hè trước.
Did the immersion course provide opportunities for social interaction among students?
Khóa học ngâm có cung cấp cơ hội giao lưu xã hội cho sinh viên không?
Khóa học "immersion" (khóa học hòa nhập) là chương trình giáo dục tập trung vào việc học tập ngôn ngữ hoặc văn hóa thông qua trải nghiệm thực tế, nơi học viên được "nhúng" vào môi trường sử dụng ngôn ngữ mục tiêu. Đặc điểm nổi bật của khóa học này là người học thường tham gia vào các hoạt động hàng ngày, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ cả trong hình thức viết lẫn nói, mặc dù đôi khi ở Mỹ, nó có thể gắn với chương trình học tập ngôn ngữ ở nước ngoài.
Từ "immersion" xuất phát từ tiếng Latinh "immersio", có nghĩa là "nhúng" hoặc "ngâm". Trong ngữ cảnh giáo dục, "immersion course" thể hiện phương pháp học tập mà người học hoàn toàn đắm chìm trong ngôn ngữ hoặc văn hóa cụ thể, nhằm tăng cường khả năng sử dụng thực tiễn. Khái niệm này đã phát triển từ những năm 1960, trở thành một phương thức phổ biến trong giảng dạy ngôn ngữ hiện đại, nhấn mạnh sự tương tác và ngữ cảnh trong việc học.
Khóa học nhập môn (immersion course) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến giáo dục và ngoại ngữ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chương trình học tập ngôn ngữ sâu sắc, nơi người học được đắm mình trong môi trường ngôn ngữ đích. Điều này phản ánh tầm quan trọng của việc trải nghiệm văn hóa và sử dụng ngôn ngữ thực tế trong việc nâng cao khả năng ngôn ngữ.