Bản dịch của từ Immersion course trong tiếng Việt

Immersion course

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immersion course (Noun)

ˌɪmɝˈʒən kˈɔɹs
ˌɪmɝˈʒən kˈɔɹs
01

Một khóa học trong đó sinh viên hoàn toàn đắm mình trong một ngôn ngữ hoặc môn học, thường được tiến hành theo cách nhấn mạnh vào việc sử dụng thực tế.

A course in which students are fully immersed in a language or subject often conducted in a way that emphasizes practical use.

Ví dụ

The immersion course helped Maria improve her English speaking skills significantly.

Khóa học ngâm giúp Maria cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh đáng kể.

Many students do not enjoy immersion courses for their intensity and pressure.

Nhiều sinh viên không thích các khóa học ngâm vì độ căng thẳng và áp lực.

Is the immersion course offered at your local community center effective?

Khóa học ngâm tại trung tâm cộng đồng của bạn có hiệu quả không?

02

Một loại chương trình giáo dục trong đó người tham gia trải nghiệm trực tiếp một ngôn ngữ hoặc văn hóa thay vì thông qua các phương pháp truyền thống.

A type of educational program where participants experience a language or culture directly rather than through traditional methods.

Ví dụ

Many students joined the immersion course to learn Spanish in Mexico.

Nhiều sinh viên tham gia khóa học ngâm để học tiếng Tây Ban Nha ở Mexico.

The immersion course did not include any traditional classroom activities.

Khóa học ngâm không bao gồm bất kỳ hoạt động lớp học truyền thống nào.

Is the immersion course effective for learning new languages quickly?

Khóa học ngâm có hiệu quả trong việc học ngôn ngữ mới nhanh chóng không?

03

Một trải nghiệm học tập chuyên sâu được thiết kế để thúc đẩy khả năng tiếp xúc tối đa với một ngôn ngữ hoặc kỹ năng.

An intensive learning experience designed to promote maximum exposure to a language or skill.

Ví dụ

The immersion course helped Maria improve her English speaking skills quickly.

Khóa học ngâm giúp Maria cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh nhanh chóng.

The immersion course did not include any social activities last summer.

Khóa học ngâm không bao gồm hoạt động xã hội nào mùa hè trước.

Did the immersion course provide opportunities for social interaction among students?

Khóa học ngâm có cung cấp cơ hội giao lưu xã hội cho sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immersion course/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immersion course

Không có idiom phù hợp